I'M DONE in Vietnamese translation

[aim dʌn]
[aim dʌn]
tôi xong
i'm done
i'm finished
i have done
tôi làm
i do
i work
i make
do i do
me as
i have
i can
tôi đang thực hiện
i'm doing
i'm making
i am taking
i'm fulfilling
i am realising
i was carrying out
i am exercising
anh xong việc
you are finished
tôi chịu thôi
em xong việc
tôi chán
i'm tired
i'm bored
i'm sick
i get bored
i'm fed up
i got tired
i'm done
bore me
được rồi
okay
all right
fine
OK
got it
tôi đã xong việc
i have done
em đã làm xong
là em xong
tôi xong việc là

Examples of using I'm done in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm done with it.
Tôi đã xong việc với nó.
I'm done playing games, pal.
Tôi chán chơi rồi anh bạn.
But i'm done with the first order, and i'm never going back.
Nhưng tôi xong chuyện với Giai Cấp Thứ Nhất rồi.
Just don't say anything until I'm done.”.
Anh đừng nói gì hết cho đến khi tôi làm xong.”.
Yeah, kinda seems like I'm done here.
Ừa, có vẻ như em xong việc rồi.
Hey.- No. No, I'm done.
Này.- Không, tôi chịu thôi.
I'm done. Here.
Tôi đã xong việc. Đây.
I'm done with Westeros, and Westeros is done with me.
Tôi xong chuyện ở Westeros rồi, và Westeros cũng vậy với tôi..
I'm done waiting for Mr. Queen.
Tôi chán đợi Anh Queen rồi.
Thank you very much, I'm done.
Cảm ơn bác nhiều, em đã làm xong.
Don't run out of ammo until I'm done, or they will shred you.
Không chạy đến khi tôi làm xong.
I will call you when I'm done.
Tớ sẽ gọi cậu khi quay xong. Được rồi.
I'm done with you.
Tôi đã xong việc với cô.
I'm not going to get somewhere and say,‘Okay, I'm done.'.
Tôi sẽ không đi đâu đó và nói,' Được rồi, tôi xong rồi.'.
And I can die when I'm done.
em có thể chết khi em đã làm xong.
Two more minutes and I'm done.
Hai phút nữa là em xong.
And when I'm done, you guys are up.
Tôi xong việc là tới lượt hai người.
I'm not done, I'm not… Okay, I'm done.
Tôi không… Được rồi, tôi xong rồi.
More minutes and I'm done.
Hai phút nữa là em xong.
I'm done with it. I'm through with this.
Anh đã làm việc đó. Và đã trải qua với nó.
Results: 477, Time: 0.0589

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese