I'M NOT SAYING THAT in Vietnamese translation

[aim nɒt 'seiiŋ ðæt]
[aim nɒt 'seiiŋ ðæt]
tôi không nói rằng
i'm not saying that
i do not say that
i wouldn't say that
i can't say that
i don't claim that
tôi không cho rằng
i don't think that
i am not suggesting that
i don't believe that
i'm not saying that
i don't say that
i don't argue that
i would not say that
tôi không bảo rằng
i'm not saying that
em không nói thế
anh không nói vậy
tôi biết
i know
i understand
i realize
i'm aware
i learned

Examples of using I'm not saying that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not saying that I think your father was right.
Mẹ không nói rằng bố con đúng.
I'm not saying that presents should be abolished.
Mình không nói rằng nên để stateless Presenter.
I'm not saying that social media is worthless.
Chúng tôi không nói rằng phương tiện truyền thông xã hội không quan trọng.
I'm not saying that.
Em không nói vậy.
I'm not saying that.
Tôi không nói điều đó.
I'm not saying that.
Of cours I'm not saying that.
Thày lớp tôi không nói thế.
I'm not saying that injustice has not been done.
Tôi không nói chúng ta không thừa nhận sự bất công.
I'm not saying that is wrong, but it doesn't suit me.
Tôi không nói điều đó sai, nhưng sẽ không hợp với tôi..
I'm not saying that I understand it all.
Tôi không nói là tôi hiểu tất cả.
I'm not saying that skill and expertise aren't important.
Mình cũng không nói rằng kỹ năng và kiến thức là không quan trọng.
I'm not saying that's my idea.
Tôi không nói đó là ý kiến của tôi..
No, I'm not saying that.
Không, cháu không nói thế.
I'm not saying that your wrong, Nick.
Không nói là anh sai đâu anh Nik.
I'm not saying that.
Tôi không nói thế.
I'm not saying that you shouldn't know them.
Mình không nói người ta không nên biết đến chúng.
I'm not saying that because I am anything special.
tôi không nói điều đó bởi vì tôi đặc biệt.
I'm not saying that this is absolutely correct.
đây tôi không nói rằng nó hoàn toàn đúng.
I'm not saying that's taking anything away.
Tôi không nói điều đó làm mất đi tí gì.
And i'm not saying that you're lying.
Em không bảo là anh nói dối.
Results: 357, Time: 0.0824

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese