THAT I'M NOT in Vietnamese translation

[ðæt aim nɒt]
[ðæt aim nɒt]
rằng tôi không được
that i was not
that i must not
rằng mình không bị
that i'm not
rằng tôi sẽ không
that i would not
that i will not
that i wasn't going
that i shall not
that i would never
that i will never
là em không
i'm not
that i couldn't
you were all right
rằng tôi không có
that i have no
that i could not
that i'm not
mà ko phải là em

Examples of using That i'm not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It shows that I'm not in charge.
Lộ ra là tôi không chịu trách nhiệm đâu.
Trying to be something that I'm not.
Cố gắng cái gì đó mà chúng ta không là.
Says that I'm not quite present.
Nói là tôi không đủ tận tụy.
I'm gonna say something that I'm not allowed to say.
Tôi sẽ nói điều mà tôi không được phép nói.
That I'm not alone in the world.
Là con không cảm thấy đơn độc trên thế giới này.
That I'm not crazy after all.
Là tôi không có điên tẹo nào.
That I'm not the one he loves. But later, I discovered.
Người trong lòng huynh ấy, không phải là tôi. Nhưng sau này tôi mới biết.
That I'm not?
Nếu anh không phải?
I want you to understand that I'm not a threat to you.
Tao muốn mày hiểu rằng tao không phải là mối đe dọa cho mày.
I know best that I'm not a good person.
Rằng mình không phải là người tốt.
That I'm not when they hear this. I'm a mother myself.
Tôi không phải khi họ nghe điều này.
It's true that I'm not well.
Đúng là tôi không khỏe.
I know… that I'm not.
Con biết… là không phải vậy.
Do you think that I'm not?
Em nghĩ là anh không nghiêm túc à?
I can't say that I'm not disappointed.
Không thể nói là tôi không thất vọng.
That I'm not my father!
That I'm not a monster!
Tôi không phải là quái vật!
I'm trying to explain that I'm not that person anymore.
Tôi chỉ muốn giải thích là tôi không như trước nữa.
But you should know that I'm not.
Nhưng em nên biết rằng anh không.
And I'm tired of always fearing that I'm not good enough.
Tôi mệt mỏi với nỗi sợ rằng mình sẽ không đủ tốt.
Results: 164, Time: 0.0703

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese