BECAUSE I'M NOT in Vietnamese translation

[bi'kɒz aim nɒt]
[bi'kɒz aim nɒt]
vì tôi không được
because i'm not
vì tôi không có
because i have no
because i do not have
because i can't
because i'm not
i ain't got
because i don't get
vì tôi sẽ không
because i won't
because i would not
because i'm not going
for i shall not
vì em không phải là
vì tôi đâu có
because i don't have

Examples of using Because i'm not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe it's because I'm not very romantic.
Cũng có thể là do anh không được lãng mạn cho lắm.
Because I'm not one of those who draw back.
Bởi tôi không phải là người đưa ra những tiêu chí.
Because I'm not wearing a costume.
Bởi vì tớ đang không hóa trang.
I apologise to them, because I'm not that person.
Nhưng mình đã xin lỗi vì mình không phải là con người đó.
Because I'm not the Wizard.
Bởi vì ta không phải là pháp sư.
Because I'm not the fastest draw west of the Pecos.
Bởi vì tôi không phải là tay súng nhanh nhất ở miền tây quận Pecos này.
Maybe because I'm not a fan of the horror genre.
Chắc  vì tôi không là fan của thể loại huyền bí.
Because I'm not American.
Bởi mình không phải là Mỹ.
I thank you, Lord because I'm not like the others.”.
Tôi cảm tạ Chúa, vì tôi đã không như những người khác”.
Not because I'm not interested in what you have to say.
Không phải là tôi không phiền lòng vì những gì bạn nói.
It's difficult because I'm not a specialist crime reporter.
Giản dị, bởi vì tôi không phải là nhà báo chuyên nghiệp.
Probably precisely because I'm not.
Có lẽ chính xác vì tôi không là vậy.
Because I'm not the only Winter Soldier.
Bởi vì tớ không phải là Winter soldier duy nhất.
Because I'm not able to speak clearly.
Đó là vì tôi không dám nói rõ.
And I shouldn't be spending their money because I'm not really their daughter?
Đừng xài tiền của họ vì không là con ruột?
Because I'm not you, Jeff.- Why not?.
Bởi vì tôi không phải là anh, Jeff. Sao không?.
Because I'm not laughing.
Tao có cười đâu.
Because I'm not.
Vì tôi chưa sẵn sàng.
Because I'm not just a hostage.
Vì tôi không chỉ là con tin.
Because I'm not the fat guy?
Cậu bảo tôi là ông mập hả?
Results: 128, Time: 0.0755

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese