I'M NOT HERE in Vietnamese translation

[aim nɒt hiər]
[aim nɒt hiər]
tôi không ở đây
i'm not here
i am not staying here
i'm not gonna be here
i am not there
tôi không đến đây
i didn't come here
i'm not here
i haven't come here
i'm not coming here
tôi không có ở đây
i'm not here
i'm not there
tôi đến đây không phải
i'm not here
i did not come here
tôi không tới đây
i didn't come here
i'm not coming
tôi không còn ở đây
i'm not here
tôi đâu có đến đây
tôi đâu có ở đây

Examples of using I'm not here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not here to see him.
Tôi không tới đây để gặp cậu ta.
I'm not here to talk about what I think about you.
Tôi không đến đây để nói chuyện tôi nghĩ gì về ông.
FBI. Pazzi! I'm not here.
Pazzi! FBl. Tôi không có ở đây.
I'm not here on a safari weekend.
Tôi đâu có đến đây nghỉ cuối tuần.
Well, I'm not here for conversation or culture. How abrupt?
Thì, tôi không ở đây để trò chuyện. Đột ngột thế?
I'm not here to kill Leaddis.
Tôi đến đây không phải để giết hắn.
I'm not here to kill Laeddis.
Tôi không tới đây để giết Leaddis.
I'm not here to talk about Westview.
Tôi không đến đây nói về Westview.
Pazzi! FBI. I'm not here.
Pazzi! FBl. Tôi không có ở đây.
I'm not here.
Tôi đâu có ở đây.
I'm not here to kill anyone.
Tôi đến đây không phải để giết ai cả.
I'm not here to stop you.
Tôi không tới đây để ngăn các anh.
I'm not here to blame you.
Tôi không đến đây để trách ông.
I'm not here to have you arrested for vandalizing my property.
Tôi không ở đây để bắt cô vì tội cố ý phá hoại tiệm của tôi..
Pazzi! I'm not here. FBI!
FBl. Tôi không có ở đây. Pazzi!
I'm not here for your money, Fred.
Tôi đến đây không phải vì tiền của cậu, Fred.
Guys! I'm not here to fight.
Các anh! Tôi không đến đây để tranh đấu.
I'm not here about Gillis Industries.
Tôi không tới đây vì Gillis Industries.
Just pretend I'm not here.
Cứ coi như tôi không có ở đây nhé.
But I'm not here to dispute anything. Thank you, Daniel.
Nhưng tôi không ở đây để tranh luận bất cứ điều gì Cảm ơn, Daniel.
Results: 563, Time: 0.0677

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese