I'M RICH in Vietnamese translation

[aim ritʃ]
[aim ritʃ]
tôi giàu
i am rich
i am wealthy
tôi giàu có
i am rich
i am wealthy
i can get rich
anh rất giàu
i'm very rich

Examples of using I'm rich in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm rich.
Tao giàu có.
I'm rich.
Cháu giàu.
I'm rich, rich, richThat's who I am;;.
Ta giàu có, giàu có, giàu có.
It's because I'm rich.
tôi là phú bà.
I'm rich.
Anh giàu rồi.
I'm rich.
Tớ giàu mà.
Now I'm rich, thanks to scamming.
Giờ con giàu rồi, nhờ lừa đảo đấy.
Shit, I'm rich. Eight million?
Thế thì tôi giàu sụ rồi! 8 triệu đô?
I'm not rich. What make you think I'm rich?
Sao cháu nghĩ ta giàu chứ?
I'm rich.
Tớ giàu rồi!
I'm rich, too, you know.
Ta rất giàu có, ngươi biết đấy.
I'm rich!
Em giàu rồi!
But I'm rich and thin.- Oh.
Nhưng tớ giàu và gầy.
Well, I'm rich.
Đúng là tôi giàu có.
She likes money, and I'm rich.
Cô ta thích khỉ, còn tao giàu.
Don't think I'm rich.
Anh đừng cứ tưởng anh giàu.
They all think I'm rich.
Ai cũng nghĩ tôi rất giàu.
But I'm lonely. I'm rich.
Nhưng tao rất đơn độc. Tao giàu có.
I'm rich. Really poor.
Thực sự nghèo. Tao giàu có.
Don't you think somebody would marry me If I'm rich?
Anh không nghĩ có người sẽ lấy em nếu em giàu sao?
Results: 104, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese