I'M SEEING in Vietnamese translation

[aim 'siːiŋ]
[aim 'siːiŋ]
tôi thấy
i saw
i see
i feel
i find
i think
i notice
i hear
i watched
tôi đang thấy
i'm seeing
i'm feeling
i saw
tôi đang nhìn
i'm looking at
i'm watching
i'm seeing
i was staring
tôi đang gặp
i'm having
i'm meeting
i'm seeing
i am facing
i'm experiencing
i have been having
tôi đang xem
i was watching
i'm looking
i was seeing
i'm viewing
tôi sẽ gặp
i will see
i will meet
i would meet
i would see
i will catch
i shall see
i'm going to meet
i'm gonna see
i'm gonna meet
do i meet
em nhìn thấy
i saw
i see
em phải đi gặp
anh đã thấy
you saw
you have seen
did you see
he would seen
i can see
you ever see
have you found
i have watched
you felt
i'm seeing
đã nhìn thấy
saw
already see
have seen
's seen
would seen
did see
watched
could see

Examples of using I'm seeing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm seeing things I don't want to see..
Tôi đang nhìn thấy những điều tôi không muốn thấy..
I'm seeing you in… quite a different way.
Anh đang nhìn cô… một cách hoàn toàn khác.'.
But now I'm seeing 15 who could win there.
Đến nơi đã thấy Năm Thắng có mặt ở đó.
Are you being pissy because I'm seeing a woman?
Bà đang phàn nàn vì tôi gặp gỡ một đàn bà?
The only one I'm seeing when I close my eyes.
Người duy nhất anh thấy khi anh nhắm mắt.
That I'm seeing sound as colour?
Rằng con thấy âm thanh trở thành màu sắc phải ko?
That is what I'm seeing way too many people do at the moment.
Đó là cách làm mà mình thấy nhiều bạn hiện nay đang làm.
And I'm seeing other students do the same thing.
Một lần nữa, tôi đã thấy sinh viên làm điều tương tự.
I'm seeing red already.".
Em đang gặp vận đỏ mà.”.
I'm seeing daylight, and I'm still alone in my bed.
Em thấy ánh bình minh và em vẫn đơn độc bên giường.
I'm seeing some real progress.
Nhìn thấy những tiến bộ thực thụ.
I'm seeing cars where I never seen'em before.- People I don't know.
Tao thấy nhiều xe và người chưa gặp bao giờ.
I'm seeing double” will be no longer a post-sesh effect.
Tôi đang nhìn thấy Double” sẽ không còn là một hiệu ứng sau liqueur.
I'm seeing the truth.
Tôi đang nhìn thấy sự thật.
Now I'm seeing the conversation changing to,-How video?'".
Bây giờ tôi đang nhìn thấy cuộc trò chuyện đang thay đổi,- Video thế nào?'".
I'm seeing the day I die.
Mình đang thấy ngày mình chết.
I'm seeing him again on thursday.
Sẽ gặp lại vào thứ Năm.
I'm seeing him about Nullah after my shift.
Tôi gặp ông ấy về chuyện của Nullah.
It's like I'm seeing it for the first time.
Cứ như tôi nhìn thấy nó lần đầu tiên.
I know what I'm seeing.
Ta biết ta nhìn thấy gì.
Results: 395, Time: 0.0806

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese