I'M TEACHING in Vietnamese translation

[aim 'tiːtʃiŋ]
[aim 'tiːtʃiŋ]
tôi đang dạy
i was teaching
now i teach
dạy
teach
educate
em đang dạy dỗ
tôi phải giảng

Examples of using I'm teaching in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That is exactly what I'm teaching here.
Là những gì tôi dạy ở đây.
I'm teaching you this so you will do it.
Tôi sẽ dạy bạn để bạn làm được điều đó.
I'm teaching graphic design.
Tôi dạy thiết kế đồ họa.
Next fall I'm teaching Writing Across Platforms.
Next Dạy con qua những trang sách.
I'm teaching music[to the children].”.
Tôi dạy nhạc cho trẻ em.”.
I'm teaching myself to be more violent.
Tôi đã dạy mình trở nên bạo lực hơn.
Teach a solid week. Okay, I'm teaching three-quarters time,
Dạy một tuần chất rắn. OK, tôi dạy 3/ 4 thời gian,
And two, I'm teaching you how to sell.
Loại thứ hai là dạy người ta cách bán hàng.
I'm teaching these kids the most important lesson of their lives!
Người cha này đã dạy cho con mình bài học quan trọng nhất trong cuộc sống!
I'm teaching him to read and write,” said Stanley.
Nick đang dạy anh đọc và viết,” Danny kể.
I'm teaching in each lesson.
Giảng dạy trong từng bài học.
I'm teaching in half an hour.”.
Sẽ dạy nửa giờ.".
I'm teaching public policy.
Tôi sẽ dạy chính trị.
I'm teaching him a lesson.
Con đang dạy nó.
I'm teaching him what we call a bandish.
Bác đang dạy nó cái gọi là bandish. Ngồi xuống.
More accurately, I'm teaching it.
Tôi sẽ giảng dạy. Chính xác hơn.
I'm teaching everything to fly.
Để dạy cho tất cả họ cách để bay.
I'm teaching a new word to Percy.
Chị đang dạy từ mới cho Percy mà.
I'm teaching you to shoot?
Tôi sẽ dậy anh bắn?
I'm teaching my son a lesson.
Ta đang dạy con ta..
Results: 139, Time: 0.0503

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese