I'M THINKING OF in Vietnamese translation

[aim 'θiŋkiŋ ɒv]
[aim 'θiŋkiŋ ɒv]
tôi đang nghĩ về
i'm thinking about
tôi đang nghĩ đến việc
i am thinking of
tôi đã nghĩ đến việc
i was thinking of
i thought about
i have thought about
anh nghĩ về
i think about
you feel about

Examples of using I'm thinking of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm thinking of myself and I'm not sorry.
Tôi nghĩ về tôi, tôi không hối tiếc.
I'm thinking of looking for another job.
Em đang nghĩ tới việc tìm việc làm khác.
I'm thinking of a country.
Cha đang nghĩ về một nước.
Today I'm thinking of you in a new way.
Tôi nghĩ về Ngài trong một đường hướng mới.
It's warm and I'm thinking of you with me.
Trời lạnh buốt và anh đang nghĩ về em.
I'm thinking of buying one.”.
Em đang nghĩ tới việc mua một cái”.
I'm thinking of my old school.
Tôi nghĩ về trường tôi..
I'm thinking of coffee.
Anh đang nghĩ về cà phê.
Love, I'm thinking of you.
Tình yêu ơi, em đang nghĩ về anh.
That's how I'm thinking of it strategically.
Đó là 1 cách tôi nghĩ về mặt chính sách thế mới ổn.
I'm thinking of a couple of issues.
Ta đang suy nghĩ về một vài vấn đề.
Hey, I'm thinking of running for office.".
Hey, tôi đang suy nghĩ ra tranh cử.".
I'm thinking of buying a new Parmesan grater-”.
Chị đang nghĩ đến việc mua một cái đồ nạo Parmesan mới-“.
I'm thinking of Lorenz contractions
Tôi đang nghĩ về sự co ngắn Lorenz
I'm thinking of you, Darcy.
Đang nghĩ về em Darling.
I'm thinking of leaving Jacqueline.
Tôi đang nghĩ tới việc bỏ Jacqueline.
I'm thinking of a country.
Tôi đang nghĩ đến một nước.
I see the colour of love when I'm thinking of you.
Hình nền tình yêu em đang nghĩ về anh.
This morning I'm thinking of the beautiful weekend we had.
Tối nay chúng ta đang suy nghĩ về một ngày tuyệt vời mà chúng ta đã có.
I'm thinking of maybe becoming a doctor, too.”.
Con cũng nghĩ về việc trở thành một bác sĩ nữa”.
Results: 140, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese