THINKING in Vietnamese translation

['θiŋkiŋ]
['θiŋkiŋ]
nghĩ
think
believe
guess
suppose
figure
suy nghĩ
think
thought
mind
mindset
reflect
ponder
tưởng
think
believe
imagine
idea
ideal
fantasy
trust
chiang
duy
only
one
single
unique
sole
maintain
wei
think

Examples of using Thinking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Must you keep thinking only of food?”.
Em chỉ có nghĩ tới đồ ăn thôi sao?”.
Be humble, thinking of others as better than yourself.
Hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.
Thinking of us as a victim and a perpetrator is not right.
Xem bọn là là thủ phạm và nạn nhân là không đúng.
I remember thinking,‘you are retired!
Nhắc thầy nhớ ra:“ Mình đã về hưu!”…!
When thinking about places….
Nếu có nghĩ về những điểm….
But you will never get there just thinking about it, you have to try!
Bạn không bao giờ mình sẽ đi tới đâu, bạn chỉ cần thử thôi!
Thinking about little Mongo, too I miss her.
Tôi cũng đang nghĩ về bé Mongo của tôi..
I started thinking back to when we were young… Where's the chicken?
Và con bắt đầu nhớ lại lúc bọn con còn… Món gà đâu rồi?
I'm not thinking of this as an opportunity.
Anh không xem đây là một cơ hội đâu.
You know, um, I have been thinking about that.
Tôi đang nghĩ về nó. Chị biết là, um.
I got by, occasionally thinking about you.
Thỉnh thoảng anh có nghĩ về em.
I will take care of everything, so stop thinking about it, okay?
Mẹ sẽ lo tất cả mọi thứ, nên đừng nghĩ về chuyện này nữa, được chứ?
Stop thinking of it as a curse to have been given an enemy in life.
Đừng nghĩ có một kẻ thù trong đời là sự nguyền rủa.
Thinking that you're one person,
Mình là công chúa.
Thinking about finally going to law school?
Hãy nghĩ về việc đi học ở trường luật?
I have been thinking about that, and I hate to be a naysayer, but.
Tôi đã nghĩ về , và tôi không muốn là người khó tính, nhưng.
I-I-I'm thinking, how the hell did you make it out?
Tôi đang nghĩ làm thế quái nào mà anh thoát ra được?
Just stop thinking about it, and you will be fine. Nonsense.
Đừng nghĩ về nó nữa, em sẽ ổn thôi. Vô lý.
Keep thinking, Mr. Lawyer.
Cứ nghĩ đi, ông luật sư.
Do as much as you can, and i will slide down there thinking.
Nghĩ đi. Làm càng nhiều càng tốt, anh sẽ qua đó.
Results: 49912, Time: 0.1302

Top dictionary queries

English - Vietnamese