I'M WORKING ON in Vietnamese translation

[aim 'w3ːkiŋ ɒn]
[aim 'w3ːkiŋ ɒn]
tôi đang làm việc trên
i'm working on

Examples of using I'm working on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I actually have a film that I'm working on.
Tôi có một bộ phim mà tôi làm việc.
Its also one of the projects I'm working on.
Đó cũng là một trong những dự án mà tụi mình đang làm việc.
Anyway, like I said, that's not the part I'm working on.
Nói gì thì nói, đây không phải là công việc mà tôi mới tham gia.
These are just a few of the many projects I'm working on.
Đây chỉ là một trong số rất nhiều dự án tôi đang làm.
And I have a movie that I'm working on.
Tôi có một bộ phim mà tôi làm việc.
Will take some time but I'm working on it.
Phải mất một thời gian, nhưng chúng tôi đang làm việc trên nó.
There are a lot of environmental factors in my game that I'm working on.
Nhiều kiến thức quý báu trong môi trường tôi đang công tác.
But, as I said, I'm working on it.
Mặc dù, như tôi đã nói, họ đang làm việc trên nó.
It's a new project I'm working on.
Đây là một dự án mà tôi đang thực hiện.
It's just something I'm working on.
Đó chỉ là việc ta đang làm.
Hey, come here, you might like to check out what I'm working on.
Này, lại đây, nhóc có lẽ sẽ thích thứ ta đang làm.
The station just sent me a lead on a story I'm working on.
Tòa soạn vừa gửi cho tôi một manh mối về vụ tôi đang làm.
We were… I'm working on.
Tôi đang làm việc với.
Nothing. It's just some footage I'm working on.
Không có gì. Chỉ là một đoạn phim tôi đang làm.
It's a page from something I'm working on.
Đó là 1 trang từ bộ tôi đang làm.
I needed the parts for a project I'm working on.
Tôi cần nó cho một dự án đang tiến hành.
You might like to check out what I'm working on.
Lại đây, nhóc có lẽ sẽ thích thứ ta đang làm.
I have got secret cases of my own I'm working on.
Tôi có một vài việc phải làm.
That's a page from something i'm working on.
Đó là 1 trang từ bộ tôi đang làm.
When I'm working on stuff like the VBParser sample, I'm generally an Elvis,
Khi tôi đang làm việc trên các thứ kiểu như VBParser sample, thì tôi thường là một Elvis,
Results: 116, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese