I AM LEAVING in Vietnamese translation

[ai æm 'liːviŋ]
[ai æm 'liːviŋ]
tôi đi
me
i go
i walk
i leave
i travel
i take
i come
i get
tôi sẽ rời
i will leave
i would leave
i was going to leave
i'm going
i shall leave
tôi đang rời khỏi
i am leaving
tôi để lại
i leave
i bequeath
so i
i let
tôi đang bỏ đi
i am leaving
phải ra đi
must go
have to leave
must leave
should go
should leave
has to go
be gone
needs to go
had to get out
gotta go
tôi sẽ về
i will be back
i will return
i'm going back
i will go back
i should return
i'm returning
i am leaving
i would come
i will leave
i shall return
tôi đã rời
i left
i have been gone
i had already left
tôi đang để lại
i'm leaving
anh sắp đi
you're going
tôi đang rời đi

Examples of using I am leaving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I looked at them and said:‘I'm leaving in six hours.
Tôi nhìn vào mắt họ và nói:‘ Tôi sẽ rời nơi đây trong sáu giờ.
Good luck.-I'm leaving.
Chúc may mắn.- Tôi đi đây.
I am leaving.
Anh sắp đi.
I am announcing that I am leaving CNBLUE.
tôi muốn thông báo rằng tôi sẽ rời CNBlue.
I'm leaving tomorrow.
Ngày mai tôi đi.
I am leaving so I can go work.
Tôi đang rời đi để có thể đi làm.
I'm leaving tomorrow.
Mai tôi đi.
I am leaving the world again
Ta lại lìa thế gian
But Bob came by a couple of months later and said,“I'm leaving.
Vài tháng sau đó, Bob đến và nói," Tôi đang rời đi.
Bring me back the cake, I am leaving!".
Thôi mang bánh đến rồi, tôi đi đây!”.
I am leaving to Istanbul in a weeks time.
Vài tuần nữa tôi sẽ bay về Istanbul.
For this reason I am leaving the ministry of finance today.”.
Vì lí do đó, tôi sẽ rời khỏi Bộ tài chính từ hôm nay”.
If you are going to kill him, I am leaving right now.
Nếu bạn giết nó tôi sẽ đi ngay lúc này.
I am leaving because I want to be a normal 22-year-old.
Tôi rời đi bởi vì tôi muốn là một người 22 tuổi bình thường.
I am leaving the house even when I am in pain.
Tôi đi đến trường ngay cả khi tôi đang đau.
I am leaving on that?
Tôi sẽ đi trên cái đó à?
And you say:“I am leaving, goodbye.”.
Vậy mà anh nói:" Anh đi đây, vĩnh biệt".
Q: What if I am leaving the country for a few weeks?
Q: Nếu tôi rời đất nước trong vài tháng thì sao?
I am leaving for Washington tonight.
Tối nay ta rời khỏi Washington.
And now I am leaving the world and going to the Father.”.
Và bây giờ ta rời thế gian để trở về cùng Cha.”.
Results: 160, Time: 0.0881

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese