I AM USING in Vietnamese translation

[ai æm 'juːziŋ]
[ai æm 'juːziŋ]
tôi đang sử dụng
i am using
i have used
i'm utilizing
i currently use
do i use
tôi đang dùng
i'm using
i am taking
i still use
i am spending
tôi dùng
i use
i take
i spent
i wear
tôi đã sử dụng
i use
i have used
i have been using
i employed
i applied
tôi sẽ sử dụng
i will use
i would use
i'm going to use
shall i use
i'm gonna use
i will utilize
i shall employ
should i use
mình đang xài
i am using
em sử dụng
i used
em sẽ dùng
i will use
i will spend
được sử dụng
be used
be utilized
be employed
be applied

Examples of using I am using in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am using a Card!
Tôi dùng thẻ!
(I'm using the second person,
( Tôi dùng ngôi thứ hai
I am using her to speak now, but she will not remember.
Ta đang dùng cô bé để nói chuyện, nhưng cô ta sẽ không nhớ gì đâu.
Currently, I am using PHOTOSHOP CC.
Hiện tại mình đang sử dụng photoshop cc.
I am using it constantly.
Tôi sử dụng nó liên tục.
The code I am using is..
Đoạn code tôi sử dụng là.
I am using an alam clock.
Em đang sử dụng đồng hồ Rado.
I am using it here, it is very fast indeed.
Mình đang dùng đây, cũng khá nhanh.
Pain when I am using it.
Khi đau tôi vẫn dùng nó mà.
I am using trial account.
Sử dụng tài khoản trial.
I am using my works wifi….
Mình dùng wifi bạn ơi….
I am using it to hold myself accountable.
Sử dụng nó để giữ cho mình có trách nhiệm.
Currently I am using a Samsung.
Hiện tại em đang dùng SamSung.
As long as I am using the GUI, this works fine.
Miễn là bạn đang sử dụng wifi, nó hoạt động hoàn hảo.
I am using VMWare workstation.
Mình dùng Vmware Workstation.
I am using library called MathJax to show the equations.
Mình sử dụng một thư viện JavaScript tên là MathJax để hiển thị công thức Toán.
In fact I am using more than you are….
Thực tế sử dụng còn hơn là những gì mình….
But Now I am using the Newspaper theme.
Hiện mình đang sử dụng theme Newspaper.
Currently I am using H2 as the database in embedded mode.
Hiện tại chỉ dùng connection string cho database H2 như mẫu.
The current software I am using is fine.
Phần mềm này tớ đang dùng, thấy rất ổn.
Results: 539, Time: 0.0775

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese