MÌNH DÙNG in English translation

i use
tôi sử dụng
tôi dùng
mình xài
tôi thường
i bought
mua
tôi mời
i take
tôi lấy
tôi đưa
tôi nhận
tôi đi
tôi mất
tôi dùng
tôi chụp
tôi mang
tôi uống
tôi dành
i used
tôi sử dụng
tôi dùng
mình xài
tôi thường
i have
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị
i spent
tôi dành
tôi tiêu
tôi mất
tôi chi
tôi bỏ
tôi dùng
tôi trải qua
tôi sống
tôi dành thời gian
tôi trãi qua

Examples of using Mình dùng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
mình dùng nó để xoay lại.
And I used that to turn it around.
Mình dùng ice.
I used ice.
Ở ví dụ trên mình dùng biến Sheet Number để Filter và Sort.
In the example above I used the parameter Sheet Number to Filter and Sort.
Đây là loại tẩy trang mình dùng lần đầu.
This is the steel plate I used for the first time.
Mình thích nó lắm, mình dùng nó suốt.
I really liked it, and I used it all the time.
Mình dùng thuốc tây được 3 ngày rồi.
I took Western medicine for three months.
Mình dùng cho lớp học được không?
Can I use it for classes?
Mình dùng client VN nè.
I will use this w/ clients.
Mình dùng plugin này đã nhiều năm qua.
We have been using this plugin for several years.
Mình dùng em 63 hình trên avatar đó.
We used sixteen features points on the avatar face.
Thường mình dùng Skype để gọi.
I have used Skype for calling.
Mình dùng Thinkpad X220 mấy năm nay rồi.
I have been using a Thinkpad T420s for a couple of years now.
Mình dùng sub domain của mình có GA được không?
Can we use our own subdomain?
Mình dùng 2 cái rack trong lò.
I will be using up two racks in the oven.
Mình dùng phiên bản 2010.
I'm using the 2010 version.
Mình dùng Skype để liên lạc về với.
We use Skype to communicate.
Mình dùng chai này chai thứ 2 rồi,
Have bought my second bottle of this gel
Mình dùng Atom.
Mình dùng nodejs.
We use NodeJS with.
Mình dùng instant dry yeast bạn ạ.
If I am to use instant dry yeast.
Results: 305, Time: 1.0157

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English