Examples of using Mình dùng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và mình dùng nó để xoay lại.
Mình dùng ice.
Ở ví dụ trên mình dùng biến Sheet Number để Filter và Sort.
Đây là loại tẩy trang mình dùng lần đầu.
Mình dùng thuốc tây được 3 ngày rồi.
Mình dùng cho lớp học được không?
Mình dùng client VN nè.
Mình dùng plugin này đã nhiều năm qua.
Mình dùng em 63 hình trên avatar đó.
Thường mình dùng Skype để gọi.
Mình dùng Thinkpad X220 mấy năm nay rồi.
Mình dùng sub domain của mình có GA được không?
Mình dùng 2 cái rack trong lò.
Mình dùng phiên bản 2010.
Mình dùng Skype để liên lạc về với.
Mình dùng chai này chai thứ 2 rồi,
Mình dùng Atom.
Mình dùng nodejs.
Mình dùng instant dry yeast bạn ạ.