I'M USING in Vietnamese translation

[aim 'juːziŋ]
[aim 'juːziŋ]
tôi đang sử dụng
i am using
i have used
i'm utilizing
i currently use
do i use
tôi đang dùng
i'm using
i am taking
i still use
i am spending
em dùng
i use
you take
tôi đã sử dụng
i use
i have used
i have been using
i employed
i applied
tôi sẽ dùng
i will use
i would use
i will take
i'm going to use
i'm gonna use
i am using
i would take
i'm gonna take
i will spend
i shall use
anh dùng
you use
you take
he spent
you to put
you're wearing
i will buy you
mình đang xài
i am using
dụng
use
application
app
usage
apply
effect
appliances
được sử dụng
be used
be utilized
be employed
be applied
tôi đã dùng
i use
i took
i spent
i tried
i wore

Examples of using I'm using in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Which is why I'm using it.
Vì vậy đó là lý do tại sao nó được sử dụng.
Phone(not in picture because I'm using it to take a picture).
Điện thoại( không có trong hình vì phải dùng để chụp hình này).
You can even use the same lines I'm using.
Cũng có thể sử dụng chính những nguyên tắc mà tôi đã dùng.
Yes, um, this knife I'm using.
Đúng, chính nó là con dao mà em dùng.”.
Phone(not pictured as I'm using it to take the photo).
Điện thoại( không có trong hình vì phải dùng để chụp hình này).
Why, do you think I'm using too much garlic?
Tại sao anh lại nghĩ em dùng nhiều tỏi?
Why? Why, do you think I'm using too much garlic?
Tại sao anh lại nghĩ em dùng nhiều tỏi?
I'm using 5S and I have upgraded it to iOS12.
Em đang dùng ip5 và đã nâng lên ios7.
I'm using an iPhone X with iOS 11.4.1.
Mình đang dùng iPhone SE, iOS 11.4.1.
I'm using Chrome and Win7.
Em đang dùng chrome, win7.
I'm using MacBook.
That iPhone 5s I'm using?
Cái ip5 em đang dùng.
I'm using the 2010 version.
Mình dùng phiên bản 2010.
Actually I'm using hosting of Godaddy.
Mình đang dùng hosting của godaddy.
I'm using Win XP, currently, still.
Mình dùng win xp, xưa giờ vẫn vậy mà.
I'm using the GH4 and have been very happy with it.
Tớ đang dùng G2 và rất hài lòng với em nó.
How do examiners know whether I'm using'memorised language'?
Làm sao giám khảo biết thí sinh đang sử dụng‘ memorised language'?
I'm using 3 of each.
Mình đang dùng loại 3 trong 1.
The computer I'm using is the color black.
Màu mình đang dùng là loại màu đen.
I should clarify that I'm using the grid layout.
Mình xin nói rõ hơn là mình đang dùng mạng VNPT.
Results: 668, Time: 0.0756

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese