I DIDN'T DO ANYTHING in Vietnamese translation

[ai 'didnt dəʊ 'eniθiŋ]
[ai 'didnt dəʊ 'eniθiŋ]
tôi không làm gì
i didn't do anything
i did nothing
tôi có làm gì
what i do
what have i done
i didn't do anything
what did i do
tôi chẳng làm gì cả
i didn't do anything
i have done nothing
i was doing nothing
tôi đâu có làm gì
i didn't do anything
tôi chẳng làm gì
i didn't do anything
i have done nothing
em không làm gì cả
cháu không làm gì cả
tôi chả làm gì cả
i didn't do anything
tôi đã làm gì
what do i do
what have i done
what was i doing
did i do something
what would i do
i didn't do anything
what did i do to make
anh không làm gì cả
tôi không làm bất cứ điều gì
con không làm gì cả

Examples of using I didn't do anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well… yes… because I didn't do anything.
Có. Vì tôi chả làm gì cả.
I didn't do anything, Charles.
Em không làm gì cả, Charles.
I didn't do anything! Why?
Tại sao? Cháu không làm gì cả!
Eric, I didn't do anything.
Eric, tôi chẳng làm gì cả.
No! I didn't do anything that bad!
Không! Tôi đâu có làm gì tệ đến thế!
And I didn't do anything to that girl, okay?
tôi không làm gì cô gái ấy hết, ok?
I didn't do anything!
Listen, I didn't do anything wrong.
Nghe này, tôi chẳng làm gì.
I didn't do anything, Carlinhos.
Tôi có làm gì đâu, Carlinhos.
I didn't do anything to YOU.
Tôi chẳng làm gì cả.
James! I didn't do anything.
Em không làm gì cả. James!
Why? I didn't do anything!
Tại sao? Cháu không làm gì cả!
Because I didn't do anything.
tôi chả làm gì cả.
But I didn't do anything wrong!
Nhưng tôi đâu có làm gì sai!
No, I didn't do anything to it, sir.
Không, tôi không làm gì hết, thưa sếp.
I didn't do anything!
Anh không làm gì cả!
I didn't do anything wrong with Mrs. Francioso.
Tôi chẳng làm gì sai trái với cô Francioso cả.
I didn't do anything.- Daddy!
Bố!- Tôi có làm gì đâu!
I didn't do anything. God.
Chúa ơi. Tôi chẳng làm gì cả.
No! I didn't do anything.
Không! Tôi đã làm gì đâu!
Results: 343, Time: 0.0916

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese