I DIDN'T WRITE in Vietnamese translation

[ai 'didnt rait]
[ai 'didnt rait]
tôi không viết
i do not write
i am not writing
i have not written
i can't write
i won't write
i don't post
tôi đâu có viết
i didn't write
tôi chẳng viết
i don't write
tôi đã viết
i write
i have written
em chưa viết
tôi chả viết

Examples of using I didn't write in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Alesandra, I didn't write to your guardian requesting your leave.
Alesandra, ta không viết thư cho người giám hộ của con yêu cầu con rời khỏi đây.
But I didn't write to her.
Nhưng em không viết thư cho cô ấy.
Maybe because I didn't write clear enough.
Có thể là vì mình chưa viết rõ ràng đủ.
I don't know why I didn't write about this book?
Không biết tại sao bác lại không viết về vấn đề này?
I didn't write two lines today.
Hai hôm nay, anh không viết được dòng nào.
I didn't write today, because I wrote too much.
Nhưng em không viết nhân ngày này nữa vì em viết nhiều rồi.
Those I didn't write for you.
Những lời anh không viết cho em.
PS: I didn't write letters to your mom.
P/ S: Bố không viết thư cho mẹ con.
I didn't write this book to incriminate anyone.
Tôi không viết bài viết này để đe họa bất cứ ai.
If I didn't write I would die.
Nếu không viết tôi sẽ chết.
PS: I didn't write letters to your mom.
TB: Ba không viết thư cho mẹ.
And I didn't write it, I just copy-pasted it.
Mà đâu phải tôi viết, tôi chỉ chép lại thôi.
I didn't write it here….
Cô không viết ra đây đâu….
I don't know who I didn't write to.
Em không biết mình chưa viết thư cho ai.
You know why I didn't write about it?
Không biết tại sao bác lại không viết về vấn đề này?
I didn't write it, but I believe it.
Tôi không viết ra nó, nhưng tôi tin vào nó.
Last year I didn't write one.
Năm vừa rồi anh không viết.
No, no, I didn't write that.
Không phải do tôi viết.
I didn't write this letter.
Tôi đâu có viết bài này.
I didn't write that I support it. Do you?
Cháu không viếtcháu cảm thông cho họ?
Results: 152, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese