I DON'T EVEN THINK in Vietnamese translation

[ai dəʊnt 'iːvn θiŋk]
[ai dəʊnt 'iːvn θiŋk]
tôi thậm chí không nghĩ
i don't even think
i'm not even thinking
tôi còn không nghĩ
i don't even think
em còn chả nghĩ
tôi không hề nghĩ
i didn't think
i never thought
i had no idea
i wasn't thinking
i hadn't thought
i didn't expect

Examples of using I don't even think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't even think about that place.
Thậm chí không nghĩ đến nơi này.
I don't even think it got an award.
Anh còn không nghĩ rằng nó sẽ trúng thưởng.
I don't even think about responding to him anymore.”.
Tôi thậm chí còn không nghĩ tới việc trả lời ông ấy nữa.”.
Besides, I don't even think he's that great a guy!
Hơn nữa, mẹ thậm chí còn không nghĩ anh ta tuyệt thế đâu!
I'm fine. I don't even think about Max anymore.
Tớ ổn. Chả nghĩ tới Max nữa.
I don't even think he knew where he was going himself.
Tôi còn ko nghĩ ông ta biết đây là đâu nữa.
I don't even think he knows much about the OCS.
Tôi chả nghĩ ông ấy biết nhiều về Hội.
I don't even think he's got a ship.
Tôi còn không tin anh ta có con tàu.
Honestly, I don't even think of Ryan as disabled.
Nói thật, cháu không hề nghĩ Ryan tàn tật.
I don't even think I have it in me any more.
Tớ chẳnggì cả.
I don't even think about it anymore.
Tôi thậm chí còn không còn nghĩ đến nữa. Không hề.
I don't even think my son is alive, and--.
Tôi thậm chí còn không nghĩ là con trai tôi còn sống nữa, và--.
I don't even think I have got ten years left in me.
Tôi còn không nghĩ là mình có mười năm còn lại trong đời.
I don't even think she's a member of the dental profession.
Anh thậm chí không nghĩ là cô ấy làm trong ngành nha khoa.
I don't even think I was double digits.
Anh thậm chí ko nghĩ Anh có gấp đôi ngón tay.
You know everything about me, and I don't even think about you.
Cô biết mọi thứ về tôitôi còn chẳng nghĩ tới cô.
To be honest- I don't even think I really knew what it meant.
Thành thật mà nói- tôi thậm chí không nghĩ rằng tôi thực sự biết ý nghĩa của nó.
I don't even think it's a question of we're going to try and win.
Tôi thậm chí không nghĩ có vấn đề về việc chúng tôi sẽ cố gắng và giành chiến thắng.
The consequence of stepping out of line in here, I don't even think I would look at you funny again. If I thought this was going to be.
Hậu quả của việc cư xử sai ở đây, tôi còn không nghĩ tôi sẽ nhìn anh một cách kỳ lạ nữa. Nếu tôi biết đây sẽ là.
In some cases, I don't even think they understand the purpose of authorizing.”.
Trong một số trường hợp, tôi thậm chí không nghĩ rằng họ hiểu mục đích của việc ủy quyền.".
Results: 82, Time: 0.0667

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese