I DON'T EXIST in Vietnamese translation

[ai dəʊnt ig'zist]
[ai dəʊnt ig'zist]

Examples of using I don't exist in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't exist outside that movie.
Anh không tồn tại ở thế giới thực.
Will you tell I don't exist?
Nói anh không tồn tại à?
I don't exist anymore.
Anh không tồn tại nữa.
It's because I don't exist.
Đó là vì chị không tồn tại.
Because I'm a ghost. I don't exist.
Tôi không tồn tại.
Even though i don't exist.
em không tồn tại.
You all are taking about me, as if I don't exist.
Tất cả mọi người đều xa lánh em như thể em không tồn tại.
When he sees me he acts as if I don't exist.".
Không, khi nhìn thấy mình, anh ta hành động như là mình không tồn tại.”.
Why do you always pretend I don't exist?
Sao các ông cứ nói rằng ta không tồn tại?”?
When he sees me he acts as if I don't exist.".
Khi nhìn thấy mình, ông ấy làm như thể mình không tồn tại.".
But then why does it feel like I don't exist?
Vì sao, vì sao mình lại cảm thấy như đang không tồn tại thế này?
You can go back to pretending I don't exist.
Con có thể tiếp tục giả vờ mẹ không tồn tại.
Why do you act like I don't exist?
Sao em hành động như thể anh không tồn tại thế?
Thus, all I can do is live in silence as if I don't exist.
Vì vậy, thiếp chỉ biết sống trong câm lặng như thể mình không tồn tại.
Unlike you all, who pretend I don't exist.
Không như mọi người giả vờ như tôi không hề tồn tại.
I will live here quietly and modestly as if I don't exist.
Ta sẽ sống một đời yên lặng như thể không tồn tại ở đây.
I will live a quiet life as if I don't exist here.
Ta sẽ sống một đời yên lặng như thể không tồn tại ở đây.
You guys don't need to act like I don't exist.
Mọi người không cần giả vờ như con không tồn tại.
Otherwise I will die. I don't exist.
Nếu không anh sẽ chết. Anh không hiện hữu.
Do I sit here and pretend like I don't exist?".
Hay là ngồi đây và coi như họ không tồn tại".
Results: 62, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese