i don't have timei haven't got timei haven't had timei ain't got timei got no timei won't have timei dont have timei ain't had timei have had no timei have neither the time
tôi không rảnh
i don't have timei'm not free
tôi không còn thời gian
i don't have timei haven't had time
tôi không có thời giờ
i don't have time
tôi chẳng có thời gian
i don't have time
tôi ko có thời gian
i don't have time
không phải lúc
not alwaysis not the timeis no timenot whenis not the momentnot nownot constantlynot the right timeis not atis not a day
ko có time
don't have time
chả có thời gian
Examples of using
I don't have time
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
I don't have time to keep repeating the same things.
Ngay lúc này tôi không còn thời gian để nhắc đi nhắc lại cùng một chuyện nữa.
Hey, Captain. I don't have time.
Hey, Captain. Tôi ko có thời gian.
I don't have time for this. Mrs. Johnston, I don't….
Tôi không rảnh cho việc này. Bà Johnston, tôi không….
Listen, A.J., I don't have time to play games with you.
Nghe này AJ, tôi không có thời giờ giỡn chơi.
I don't have time to meet.
Ko có time gặp mặt.
What?- Please, I don't have time to explain.
Gì cơ?- Xin cô đấy, không phải lúc giải thích.
So, I don't have time to play anymore.
Thấy đấy, tôi không còn thời gian để chơi nữa.
No, I don't have time.
Thôi, chả có thời gian.
I don't have time to listen to this.
Tôi ko có thời gian.
I don't have time for the office.
Tôi chẳng có thời gian đâu.
I don't have time to listen to your petty delusions.
Tôi không rảnh đến mức đến đây để nghe cô ảo tưởng.
Do you tell yourself- I don't have time.
Hãy tự làm lấy- Tôi không có thời giờ.
What? Please, I don't have time to explain… the number.
Gì cơ?- Xin cô đấy, không phải lúc giải thích.
I would list them here but I don't have time;-.
Cũng đang muốn học cái này lắm, nhưng ko có time.
Da Xiong, I don't have time to explain Stop this!
Đại Hùng, tôi không còn thời gian giải thích. Dừng tay!
I don't have time to do this gently. No, listen.
Tôi ko có thời gian để lịch sự. Ko, nghe này.
Look, I don't have time for a game of Moral High Ground.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文