I DON'T KNOW WHAT TO DO in Vietnamese translation

[ai dəʊnt nəʊ wɒt tə dəʊ]
[ai dəʊnt nəʊ wɒt tə dəʊ]
tôi không biết phải làm gì
i do not know what to do
i had no idea what to do
i'm not sure what to do
i don't know what to make
i dont know what to do
anh không biết làm gì
em không biết làm gì
i don't know what to do
tôi chẳng biết làm gì
i didn't know what to do
i wouldn't know what to do
i don't know what to make
con không biết làm gì
tôi chẳng biết phải làm
i don't know what to do
anh không biết phải làm
con không biết phải làm
em chẳng biết phải làm gì
i don't know what to do
chị không biết làm gì
i don't know what to do
tôi ko biết phải làm gì
chả biết làm gì

Examples of using I don't know what to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't know what to do.
Anh không biết phải làm sao nữa.
Dom, I don't know what to do with this.
Don, em không biết làm gì thật mà.
I don't know what to do.
Tôi chẳng biết làm gì.
I don't know what to do with my tenderness.
Anh không biết làm gì với sự dịu dàng của anh..
I don't know what to dowhat are you doing?.
Chị không biết làm gì… mà em làm gì vậy?
I don't know what to do,” Daisy had admitted.
Em chẳng biết phải làm gì,” Daisy thú nhận.
I don't know what to do.- You gotta be kidding me.
Em không biết làm gì cả Đùa à trời.
I don't know what to do with it.
Tôi chẳng biết làm gì với nó nữa.
I don't know what to do. Mother!
Con không biết phải làm sao… Mẹ ơi!
You're right, but I don't know what to do.
Em nói đúng. Nhưng anh không biết làm gì nữa.
But I don't know what to do.<br/>
Anh không biết phải làm sao nữa.< br/>
I don't know what to do!
Tôi ko biết phải làm gì!
I don't know what to do with so many students.
Chị không biết làm gì với nhiều mèo thế.
I don't know what to do.
Em chẳng biết phải làm gì.
I don't know what to do.
Con không biết phải làm sao đây.
And I don't know what to do.
tôi ko biết phải làm gì.
I don't know what to do!
Chả biết làm gì.
I don't know what to do.
Chị không biết làm gì nữa.
I don't know what to do.
Tôi ko biết phải làm gì nữa.
Hi. Gabi. I don't know what to do. Gabi, you.
Gabi. Chào. Gabi, cậu… Tớ chả biết làm gì cả.
Results: 645, Time: 0.0736

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese