I DON'T THINK YOU WILL in Vietnamese translation

[ai dəʊnt θiŋk juː wil]
[ai dəʊnt θiŋk juː wil]
tôi không nghĩ rằng bạn sẽ
i don't think you will
i don't think you would
tôi không nghĩ anh sẽ
không nghĩ cậu sẽ
don't think you would
don't think you will
i don't think you are gonna
tôi không nghĩ ông sẽ
i don't think you would
tôi không nghĩ cô sẽ
ta không nghĩ ngươi sẽ

Examples of using I don't think you will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't think you will.
Tôi không nghĩ chị sẽ làm vậy.
I don't think you will ever convince that man.
Em không nghĩ anh sẽ thuyết phục được ông đó.
I don't think you will hurt me.
Tôi không nghĩ rằng anh sẽ làm tổn thương tôi..
You might see her, but I don't think you will recognize her.
Anh có thể thấy, nhưng tôi không chắc anh sẽ nhận ra nó đâu.
I don't think You will have to worry about that.
Anh không nghĩ em sẽ phải lo về việc đó.
I don't think you will always be stupid.
Tôi không nghĩ cậu sẽ luôn ngốc.
I don't think you will survive long.
Tôi nghĩ cậu sẽ không trụ được lâu.
And I don't think you will be needing those coats anymore.
ta không nghĩ cô sẽ cần chiếc áo khoác đó nữa đâu.
I don't think you will get back in that way.
Ta không nghĩ cháu sẽ trở lại được bằng cách đó.
I don't think you will get dragged around like you did before.
Mẹ nghĩ con sẽ không bị đá như lần trước đâu.
I don't think you will get a chance to read it.
Anh không nghĩ em sẽ đọc được đâu.
I don't think you will make it.
Tôi ko nghĩ anh sẽ làm được.
There is one thing, but I don't think you will like it.
Có 1 thứ anh muốn nhưng anh không nghĩ em sẽ thích.
I don't think you will see scenes like that on Deansgate again.
Tôi không nghĩ rằng bạn sẽ thấy những cảnh như thế trên Deansgate một lần nữa.
I don't think you will find a single major brand that isn't looking at this.".
Tôi không nghĩ rằng bạn sẽ tìm thấy một thương hiệu lớn duy nhất không nhìn vào điều này.".
These places all the goras are going to, I don't think you will like.
Đó toàn là nơi bọn da trắng hay đi, tôi không nghĩ anh sẽ thích đâu.
That's why I don't think you will believe me when I say this, but the song I was singing earlier was….
Đó là lý do tớ không nghĩ cậu sẽ tin tớ khi tớ nói điều này, nhưng cái bài mà tớ hát vừa nãy là….
I don't think you will see a lot of Chapter 7(liquidations)," he said.
Tôi không nghĩ rằng bạn sẽ thấy gì nhiều tại Chương 7( Chương Thanh lý tài sản)", ông nói.
I don't think you will find in the next four or five years a TMG car in any dealership," Leupen stated.
Tôi không nghĩ rằng bạn sẽ tìm thấy trong bốn năm năm tới một chiếc xe TMG tại bất kỳ đại lý nào”, ông tuyên bố.
I don't think you will tell me, so I will have to go ask Hyun-min myself.
Tớ không nghĩ cậu sẽ kể, nên tớ sẽ phải tự đi hỏi Hyun Min.
Results: 81, Time: 0.0721

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese