I JUST WANT TO GET in Vietnamese translation

[ai dʒʌst wɒnt tə get]
[ai dʒʌst wɒnt tə get]
tôi chỉ muốn được
i just want to be
i just want to get
i just wanna be
i only want to be
i would just like to be
tôi chỉ muốn đưa
i just want to get
i just want to give
tôi chỉ muốn lấy
i just want to get
tôi chỉ muốn có
i just want to have
i only want
i'm just trying to get
i just want to be
i just want to get
i just wanna have
i'm trying to get
tôi chỉ muốn làm
i just want to do
i just want to make
i only want to do
i just wanna do
i'm just trying to do
i just wanna make
i just want to be
i just want to get

Examples of using I just want to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I just want to get her back.
Tôi chỉ muốn được có lại cô ta.
I just want to get the background.
Em chỉ cần cái background thôi.
I just want to get something from the…".
Tớ chỉ muốn nhận gì đó từ cậu…".
I just want to get home at that time.
Con chỉ muốn được về nhà ngay trong giây phút đó….
Those moments I just want to get home.
Những lúc như thế chỉ ước được về nhà.
I just want to get home at that time.
Em chỉ muốn được về nhà ngay lúc đó”.
I just want to get in your bed and cry.”.
Tôi chỉ muốn chui vào giường và òa khóc thôi.”.
Wait a minute, I just want to get my hat.
Ông đợi một tý, tôi chỉ cần lấy mũ thôi.
I just want to get a little rest and a massage.
Chúng ta chỉ mong muốn được nghỉ ngơi và massage.
I just want to get to the other side.”.
Anh chỉ muốn đi đến cùng đích”.
I just want to get the book back.
Tao chỉ muốn lấy lại cuốn sách thôi.
I just want to get them in position.
Em chỉ muốn được ở vị trí họ.
I just want to get some clarification.
Tôi chỉ muốn có được một số làm rõ.
I just want to get her back.
Tôi chỉ muốn được có lại cô ta.
I just want to get home again and relax under the trees.
Ta chỉ muốn quay về ngồi yên dưới hiên nhà.
I just want to get away from him.
Em chỉ muốn thoát khỏi hắn.
I just want to get out of here.
Tôi chỉ muốn đi khỏi đây.
I just want to get to know you, get to know who you are.
Tôi chỉ muốn hiểu cô hơn, hiểu… hiểu con người cô.
I just want to get some sleep.
Anh chỉ muốn ngủ một giấc.
Look, I just want to get us out of here.
Nghe này, Mẹ chỉ muốn đưa chúng ta ra khỏi đây.
Results: 69, Time: 0.8821

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese