IF YOU'RE HERE in Vietnamese translation

[if jʊər hiər]
[if jʊər hiər]
nếu bạn ở đây
if you're here
if you stay here
nếu bạn đang ở đây
if you are here
nếu anh ở đây
nếu cậu ở đây
nếu ông ở đây
if you're here
nếu chị tới đây
nếu anh đến đây
if you come here
nếu cháu đang ở đây

Examples of using If you're here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you're here, then who the hell's up in that suite?
Nếu anh đang ở đây thì kẻ quái nào đang ở trên phòng đó?
If you're here, I should have guessed.
Anh ở đây thì tôi cũng đoán được rồi.
Apologies, Andyvphil, if you're here today.
Xin lỗi Andyvphil nếu bạn có mặt ở đây.
If you're here at Quality Inn.
Khi bạn ở tại Quality Inn.
If you're here, you have not the coin to hire such a vessel yourself.
Nếu cậu ở đó cậu không có một xu nào.
If you're here long enough,
Nếu cô ở đây đủ lâu,
So if you're here with some free advice or handy criticism--.
Nên nếu em ở đây để tư vấn hoặc chỉ trích.
If you're here for your money, I don't have it.
Nếu tới đây đòi tiền của anh thì tụi này không có.
If you're here, I might even give you a hug. Thank you..
Nếu em ở đây, anh có thể đã ôm em rồi. Cảm ơn em..
If you're here, does that mean that I'm dead too?
Nếu ông cũng ở đây, có nghĩa là tôi cũng chết?
If you're here then too, it will be because we're friends.
Nếu anh có đến, thì rõ ràng do ta là bạn.
If you're here when I get back,
nếu anh còn ở đây khi tôi trở về,
If you're here, you must have great… power.
Nếu đã ở đây, trò hẳn là có năng lực lớn.
If you're here, Fredricksen can't be far behind.
Nếu mày ở đây có lẽ tên Fredricksen không thể xa.
If you're here, Fredricksen can't be far behind.
Nếu mày ở đây, lão Fredricksen chắc không xa.
But if you're here… then who got married?
Nhưng nếu em ở đây… vậy thì ai đã thành hôn thế?
If you're here illegally, I would imagine police stations are scary.
Nếu ở đây trái phép, thì đồn cảnh sát khá dễ sợ.
If you're here about Thea--.
Nếu cô ở đây là về chuyện Thea.
Of course if you're here, you are already in trouble.
Tấ nhiên, khi các cậu ở đây, thì các cậu đã gặp rắc rối rồi.
If you're here, who's watching the store?
Anh ở đây thì ai trông cửa hàng thế?
Results: 99, Time: 0.0704

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese