IF YOU FORGET in Vietnamese translation

[if juː fə'get]
[if juː fə'get]
nếu anh quên
if you forget
của bạn nếu bạn quên
if you forget
khi bạn quên
when you forget
nếu cậu quên
nếu con quên
if you forget
nếu cô quên
nếu quên mất
nếu bỏ qua
if ignored
if omitted
if you miss
if you skip
if neglected
if you forget
if you overlook
nếu như bỏ quên
nếu cháu quên
nếu ông đã quên

Examples of using If you forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you forget the past it shall forget you.”.
Nếu cậu ta đã quên quá khứ thì cậu cũng hãy quên đi”.
But what if you forget locked screen password?
Làm gì khi bị quên mật khẩu khóa màn hình?
If you forget, you will regret.”.
Nếu không quên, ngài sẽ hối hận.”.
If you forget, you will regret.”.
Nếu em bỏ đi em sẽ phải hối tiếc.”.
If you forget him. Please.
Nếu bà quên cha, Làm ơn mà.
If you forget these, who will get them to you?.
Nếu bỏ quên, ai sẽ lấy giùm cô?
If you forget this one thing… If you remember everything else, Whoo!
Nếu bạn quên mất thứ này-- Whoo! Nếu bạn nhớ những thứ khác!
Even if you forget them, they're always there.
Ngay cả khi con có quên, thì chúng vẫn luôn ở đó.
If you forget that… Listen!
Còn nếu các bạn quên…- Nghe tôi nói đã!
If you forget, your family's all dead.
Nếu cậu quên nó, cả nhà cậu sẽ chết.
If you forget that.
Còn nếu các bạn quên.
Listen. Come on.- If you forget that.
Còn nếu các bạn quên…- Nghe tôi nói đã.
You will be scared if you forget!
Con nên biết sợ nếu mà quên câu đó đấy!
If you forget to take Cefuroxime Tablets.
Nếu bạn bỏ quên một liều thuốc Cefuroxime.
One thought on“If You Forget Me| Pablo Neruda”.
Phản hồi to“ Nếu em quên anh- Pablo Neruda”.
You cannot open the sheet if you forget the password.
Bạn không thể mở khóa nếu đã quên mật khẩu.
How to unlock the phone if you forget the password?
Làm thế nào để mở khóa điện thoại khi quên mật khẩu?
You can look through your notes later if you forget something.
Bạn có thể xem lại các chú ý của mình sau này nếu quên.
I guess I don't need to tell you what happens if you forget.
Xem ra tôi không cần nói hậu quả nếu các bạn quên nữa nhỉ.
There is a part of the Pablo Neruda poem“If You Forget Me”.
One thought on“ Pablo Neruda và Nếu Em Quên Tôi”.
Results: 443, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese