IN A CIRCLE in Vietnamese translation

[in ə 's3ːkl]
[in ə 's3ːkl]
trong vòng tròn
in the circle
in the ring
in circular
theo hình tròn
in a circle
in a circular shape
vào vòng
in the round
into the ring
into the circle
on week
into the spiral
in a cycle
spin into
into the tour
trong một vòng
in one round
in a circle
quanh
round
all around

Examples of using In a circle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thirteen in a circle.
Trong một vòng tròn.
Good. Put the chairs in a circle here around Old Sparky. Oh.
Tốt, xếp ghế thành vòng tròn ở đây, quanh máy phát điện. Oh.
Oh! Good, put the chairs in a circle here, around old spark.
Tốt, xếp ghế thành vòng tròn ở đây, quanh máy phát điện. Oh.
C in a circle.
C trong vòng.
Forever in a circle.
Mãi mãi trong vòng.
Facing each other in a circle….
Đối đầu với nhau ở vòng….
All except in a circle.
Tất cả, trừ xiếc.
We usually sit in a circle.
Chúng tôi thường ngồi vòng tròn.
Oh no I'm asking myself questions in a circle!
Không tao chỉ hơi thắc mắc chút thui!
The force field has us trapped in a circle.
Hàng rào bẫy chúng ta vào một vòng tròn.
Salander began her advance towards the house, moving in a circle through the woods.
Salander bắt đầu đi đến ngôi nhà, vòng qua khu rừng.
If you love someone, write their name in a circle.
Khi yêu một ai đó bạn hãy viết tên người đó vào vòng tròn.
They dance fast in a circle.
Sẽ nhảy thật nhanh vào trong vòng tròn.
First off get your friends in a circle on the ground.
Sau đó bắt đầu kéo bạn bè của bạn vào các Circle bên dưới.
We could blast it and dance in a circle around the flame.
Ta sẽ thổi lửa và nhảy vòng quanh nó.
And dance in a circle around the flame. We could blast it.
Ta sẽ thổi lửa và nhảy vòng quanh nó.
You went in a circle.
Cậu đi vòng tròn.
We will sail in a circle.
Ta sẽ đi thuyền vòng quanh.
Got it. OK, uh, Toby, squat down and hop in a circle.
Có rồi. Okay, uh, Toby, ngồi chồm chỗm và… nhảy vòng tròn.
They are dancing in a circle.
Họ đang nhảy vòng tròn.
Results: 175, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese