IN A FEW MINUTES in Vietnamese translation

[in ə fjuː 'minits]
[in ə fjuː 'minits]
trong vài phút
in minutes
for a few moments
trong ít phút nữa
trong vòng vài phút nữa
trong giây lát
for a moment
momentarily
for a minute
in an instant
for a few seconds
chỉ trong vài phút nữa

Examples of using In a few minutes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think we can leave in a few minutes.
Tôi nghĩ trong ít phút tôi có thể đi được.
In a few minutes, a woman.
Chỉ vài phút sau, một người nữ.
We will be taking him down in a few minutes," this doctor said.
Vài phút nữa, cháu sẽ được đưa xuống”, bác sĩ nói.
In a few minutes, they will open their eyes.
Trong một phút nữa, bà sẽ mở mắt ra.
In a few minutes the three hunters were before a crackling fire.
Một phút sau, cả ba người thợ săn đều có mặt bên ngọn lửa bừng cháy.
In a few minutes the baby was asleep.
Sau vài phút, đứa trẻ đã ngủ.
Be back in a few minutes, and thank you!
Mời bạn quay lại sau ít phút, xin cảm ơn!
I will be right back in a few minutes.”, she smiled.
Mẹ sẽ ra ngay sau ít phút thôi"." Con mỉm cười với tôi.
We will talk in a few minutes.”.
Chúng ta sẽ nói chuyện trong mấy phút nữa.”.
In a few minutes I shall be happy.".
Chỉ một chút nữa tôi sẽ được hạnh phúc thật”.
She will wake up in a few minutes.”.
Ít phút nữa cô ấy sẽ tỉnh lại.”.
The animal was dead in a few minutes.
Con vật chết sau một vài phút.
In a few minutes the sun will rise, and.
Trong mấy phút nữa, mặt trời sẽ mọc và.
There's a customer in a few minutes.
Có khách hàng trong một vài giây.
The show starts in a few minutes.”.
Chương trình sẽ bắt đầu trong một ít phút nữa”.
You in a few minutes, sir.".
Chỉ vài phút nữa thưa ông".
The show will be starting in a few minutes.”.
Chương trình sẽ bắt đầu trong một ít phút nữa”.
In a few minutes, I complete a pair of dull shining handcuffs.
Sau vài phút, tôi đã hoàn thành 1 chiếc còng tay sáng loáng.
He will wake up in a few minutes.”.
Ít phút nữa cô ấy sẽ tỉnh lại.”.
In a few minutes Palmer added.
Sau một vài phút thì Palmer đã tweet.
Results: 1097, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese