IN A NEW LANGUAGE in Vietnamese translation

[in ə njuː 'læŋgwidʒ]
[in ə njuː 'læŋgwidʒ]
bằng ngôn ngữ mới
in a new language

Examples of using In a new language in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
First, it helps everyone discover the challenges and joys of learning a few phrases in a new language.
Trước hết, việc đó giúp trẻ khám phá được những thử thách và niềm vui mỗi khi học được những điều mới từ ngoại ngữ mới.
I'm dubious when I hear claims from people claiming to become fluent in a new language in 90 days.
Tôi khá là mơ hồ khi nghe những tuyên bố từ những người tuyên bố rằng họ sẽ thông thạo một ngôn ngữ mới trong vòng chỉ 90 ngày.
The most common barrier to converse in a new language is to face your fear.
Một trong những rào cản phổ biến nhất để nói chuyện bằng một ngôn ngữ mới là sợ mắc sai lầm.
If I could only pick one phrase for foreign travelers to learn in a new language, it would be"thank you.".
Nếu chỉ có thể chọn một cụm từ cho du khách để học một ngôn ngữ mới, nó sẽ là“ cảm ơn”.
and read in a new language.
viết và đọc bằng một ngôn ngữ mới.
One of the first things that most people learn in a new language are days of the week.
WEB Một trong những điều đầu tiên mà hầu hết mọi người khi học một ngôn ngữ mới là những ngày trong tuần.
Luckily, the internet makes it possible to immerse yourself in a new language without even leaving your home.
May mắn thay, Internet làm cho bạn có thể đắm mình trong một ngôn ngữ mới mà không cần rời khỏi nhà.
In addition, you can learn the basic sentences used in communication in a new language.
Ngoài ra, bạn có thể học các câu cơ bản được sử dụng trong giao tiếp bằng một ngôn ngữ mới.
For example, when a person is talking to another person in a new language and is unable to remember some words,
Ví dụ, khi một người nói chuyện với người khác bằng một ngôn ngữ mới và không thể nhớ được một số từ,
were communicating in a new language developed without human input.
đã truyền đạt bằng một ngôn ngữ mới được phát triển mà không có sự đóng góp của con người.
If you want a fast and interactive grammar and spelling checker, while you're learning to write in a new language, Quill is a terrific online resource.
Nếu bạn muốn có một trình kiểm tra ngữ pháp và kiểm tra chính tả nhanh và tương tác, trong khi bạn đang học cách viết bằng ngôn ngữ mới, Quill là một tài nguyên trực tuyến tuyệt vời.
were communicating in a new language developed without human input.
đã truyền đạt bằng một ngôn ngữ mới được phát triển mà không có sự đóng góp của con người.
were communicating in a new language developed without human input.
đã truyền đạt bằng một ngôn ngữ mới được phát triển mà không có sự đóng góp của con người.
Another indication(other than the prophecy in Deuteronomy) is that Isaiah ties the messenger connected with Kedar with a new song(a scripture in a new language) to be sung to the Lord.
Một sự chỉ dẫn khác( ngoài lời tiên đoán trong Đệ Nhị Luật) là Isaiah đề cập đến mối quan hệ khăng khít giữa người Đưa Tin có quan hệ với Kedar với một bài hát mới( một lời Kinh bằng thứ ngôn ngữ mới) sẽ được cất lên cho Ngài.
users could have a short, simple conversation in a new language within five hours of using the app.
đơn giản bằng ngôn ngữ mới của họ chỉ trong vòng 5 giờ sử dụng ứng dụng này.
Studying abroad grants you the opportunity to completely immerse yourself in a new language, and there is no better way to learn than to dive right in..
Học tập ở nước ngoài cho bạn cơ hội để đắm mình hoàn toàn vào một ngôn ngữ mới, và không có cách nào tốt hơn để học hơn là lặn ngay.
The twins set themselves the challenge of having a conversation in a new language in a week in order to stretch themselves, and then it was a question of choosing which language to learn.
Hai anh em đã tự đặt ra mục tiêu học một ngoại ngữ mới trong vòng một tuần để thử thách bản thân nhưng sau đó, họ lại tự hỏi liệu nên chọn ngôn ngữ gì.
it takes a staggering 480 to 800 hours to reach a level of basic fluency in a new language!
phải mất từ 480 đến 800 giờ để đạt tới trình độ lưu loát cơ bản đối với một ngôn ngữ mới!
It is important for conversations both at home and at school and brings more meaning to learning because a student's previous experiences are relevant to topics in a new language.
Quan trọng là giao tiếp ở nhà và ở trường, và mang lại nhiều ý nghĩa hơn khi học vì những trải nghiệm trước đó của trẻ liên quan đến chủ đề bằng một ngôn ngữ mới.
things you didn't before, and hearing yourself speak in a new language is a lot of fun too,
nghe bản thân mình nói một thứ ngôn ngữ mới cũng rất thú vị,
Results: 55, Time: 0.0396

In a new language in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese