IN A SINGLE WEEK in Vietnamese translation

[in ə 'siŋgl wiːk]
[in ə 'siŋgl wiːk]
trong một tuần
in one week
for a week
a one-week
mỗi tuần
week
weekly

Examples of using In a single week in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
on the“tall people train”, you still may be able to gain an inch or two in a single week.
bạn vẫn có thể có thể để đạt được một inch hoặc hai trong một tuần duy nhất.
Julianna hasn't received ten invitations to social events in the past year, let alone in a single week, but I need an excuse for why you haven't met her before.
Julianna đã không nhận được đến mười lời mời tới những sự kiện của xã hội thượng lưu trong năm qua, nói gì đến một tuần lễ, nhưng tôi cần một lời giải thích cho lý do tại sao ngài không gặp con bé trước đó.
Her job can be a challenge-- in a single week she finds herself hiding in a closet full of tubas,
Công việc của cô có thể là một thách thức- trong một tuần cô phải trốn trong một căn buồng đầy kèn tuba,
A bulletin notes that in a single week in June 2017, the IJOP identified
Một bản tin lưu ý rằng chỉ trong một tuần vào tháng 6 năm 2017,
A bulletin noted that in a single week in June 2017, the IJOP identified
Một bản tin lưu ý rằng chỉ trong một tuần vào tháng 6 năm 2017,
A bulletin notes that in a single week in June 2017, the IJOP identified
Một bản tin lưu ý rằng chỉ trong một tuần vào tháng 6 năm 2017,
In the month of October alone, Akitoshi Okamoto, a 71-year-old man from Kasukabe City, allegedly called the toll-free number of Japanese telecom giant KDDI 411 times in a single week to complain about his phone not being able to pick up radio broadcasts.
Chỉ riêng trong tháng 10, ông Akitoshi Okamoto( 71 tuổi) sống tại thành phố Kasukabe( tỉnh Saitama, Nhật Bản) đã gọi đến số điện thoại miễn phí của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông KDDI 411 lần một tuần chỉ để phàn nàn về việc thuê bao của ông không thể nhận được sóng của đài phát thanh.
According to the news website, in October alone, Akitoshi Okamoto, a 71-year-old man from Kasukabe City, allegedly called the toll-free number of Japanese telecom giant KDDI 411 times in a single week to complain about his phone not being able to pick up radio broadcasts.
Theo trang Oddity Central, chỉ riêng trong tháng 10, ông Akitoshi Okamoto( 71 tuổi) sống tại thành phố Kasukabe( tỉnh Saitama, Nhật Bản) đã gọi đến số điện thoại miễn phí của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông KDDI 411 lần một tuần chỉ để phàn nàn về việc thuê bao của ông không thể nhận được sóng của đài phát thanh.
It set the record for most streams in a single week in 26 countries during April 6 to April 12(streamed 21.9 million times), and in the United Kingdom in a single week(streamed 3.72 million times from April 20 to April 26, 2015), which was broken
Nó thiết lập kỷ lục cho hầu hết các dòng suối trong một tuần duy nhất trong 26 quốc gia trong thời gian 6 tháng tư- 12 Tháng Tư( xem trực tiếp 21,9 triệu lần), và ở Vương quốc Anh trong một tuần( xem trực tiếp 3,72 triệu lần từ 20 tháng tư- 26 tháng 4,
In fact, there are reports in the news where people have spent HUNDREDS of dollars in a SINGLE WEEK.
Trong thực tế, có những báo cáo trong các tin tức mà mọi người đã dành Hàng trăm đô la trong một tuần.
Milk in a single week.
Sữa chua trong một tuần.
More like seven runs scored in a single week.
Đâu như Bảy Gạo đúng một tuần.
Three journalists across Mexico were murdered in a single week.
Ba nhà báo Mexico bị giết trong vòng một tuần.
Patients should not receive more than two sessions in a single week.
Bệnh nhân không nên dùng hai viên trong cùng một tuần.
Google sometimes receives as many as 50,000 resumes in a single week.
Có những thời điểm Google nhận được tới 50.000 hồ sơ trong một tuần.
The country's three main banks collapsed in a single week.
Sự kiện này đã khiến các ngân hàng lớn bị sụp đổ chỉ trong vòng một tuần.
And at Google we sometimes get more than 50,000 resumes in a single week.
Có những thời điểm Google nhận được tới 50.000 hồ sơ trong một tuần.
Imagine, you already spent $70 in a single week and $300 inside a month.
Hãy tưởng tượng, bạn đã bỏ ra$ 70 trong một tuần và$ 300 một tháng.
He mentions that Google sometimes gets more than 50,000 resumes in a single week.
Là bởi, có những thời điểm Google nhận được tới 50.000 hồ sơ trong một tuần.
Another input of over 88,300 organ donors were registered in a single week in December 2016.
Một số liệu đầu vào khác, trong đó có hơn 88.300 người đăng ký hiến tạng trong thời gian một tuần trong tháng 12/ 2016.
Results: 859, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese