ĐƠN in English translation

single
một
đơn
duy nhất
độc thân
một đĩa đơn
chỉ
application
ứng dụng
đơn
áp dụng
xin
menu
thực đơn
trình đơn
simple
đơn giản
dễ
unit
đơn vị
thiết
bộ
phận
chiếc
căn
alone
một mình
chỉ
đơn độc
cô đơn
riêng
yên
thôi
cô độc
của mình
petition
kiến nghị
đơn
bản kiến nghị
đơn yêu cầu
thỉnh nguyện
thỉnh cầu
xin
đơn thỉnh cầu
nộp đơn xin
order
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
twin
sinh đôi
song sinh
hai
đơn
kép
song song
bill
dự luật
hóa đơn
tờ
tiền
filing

Examples of using Đơn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công nghệ máy tính chiếm số lượng đơn lớn nhất trên toàn thế giới( 126.897).
Computer technology accounted for the largest number of applications(126,897) filed worldwide.
Những việc tưởng đơn giản, mà thực ra là cả một nghệ thuật.
The whole thing is very creative, in fact a work of art.
Phục vụ quá trình xác nhận đơn hàng và giao hàng cho khách.
Carry out the order confirmation process and delivery to the customer.
Simple is the best Đơn giản không có nghĩa là nhàm chán.
I believe that simple is best, but simple does not mean boring.
Công nghệ, đơn giản không phải là thứ của tôi.
Technology is just not my thing.
BMW EfficientDynamics không đơn thuần là một trang.
BMW EfficientDynamics is not just a vision.
Đơn phải được gửi đến DSO của ELI.
The form must be submitted to ELI's DSO.
Ví dụ“ Điều này đơn giản như đọc quyển sách”.
For example,"This is just like reading a book.".
Nước không đơn thuần là H2O.
Water is not just H2O.
Mỗi đơn phải có chữ ký gốc của người nộp đơn..
Every request must contain the original requestor's signature.
Đơn khiếu nại hồ sơ 158183.
Request claim on claim numbers 158183.
Cháu sẽ viết vào đơn chính thức chứ?
You write that request in official letter form?
Đây không đơn thuần là máu trinh nữ.
This is not just virgin blood.
Vậy tôi có thể lấy đơn chuyển nhà của tôi ở đây, phải không?
So I can get my housing relocation forms here, yeah?- Hey,?
Mai bố sẽ rút đơn, được chưa?
I will withdraw my complaint tomorrow, OK?
Đơn nói tôi vi phạm chính sách trường.
The complaint states I violated university policy.
Đây là đơn cho các linh hồn thất lạc.
Here's the form for the missing souls.
Thông tin xác nhận đơn hàng sẽ được lưu trữ trên hệ thống.
When you have confirmed the order, the ordering information will be recorded on the system.**.
Đây là đơn của bác sĩ.
And here's the request for your med-leave.
Giờ có rất nhiều loại đơn mà con cần bố kí.
Now, there are a bunch of forms you need to sign.
Results: 15651, Time: 0.0497

Top dictionary queries

Vietnamese - English