IN ADDITION , WE HAVE in Vietnamese translation

ngoài ra chúng tôi có
also we have
in addition , we have
additionally we have
ngoài ra còn có
there are also
in addition , there are
additionally , there are
it also has
in addition , there
bên cạnh đó chúng tôi có
thêm vào đó chúng ta đã

Examples of using In addition , we have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition, we have a range of learners who are currently working for well-known make-up brands Mac, Benefit, Bobbie Brown.
Ngoài ra chúng tôi có một loạt các học viên hiện đang làm việc cho make- up thương hiệu nổi tiếng như Mac, lợi ích và Bobbi Brown.
In addition, we have the strength in the field of mechanical equipment design
Ngoài ra chúng tôi có thế mạnh chuyên trong lĩnh vực thiết kế
In addition, we have a service with guides if you have a need.
Ngoài ra chúng tôi có dịch vụ hướng dẫn viên kèm theo nếu quý khách nhu cầu.
In addition, we have office buildings, warehouses, research
Ngoài ra, chúng tôi còn có các tòa nhà văn phòng,
In addition, we have confidence in our progammes and we believe that
Ngoài ra, chúng tôi luôn tự tin về chương trình
In addition, we have taken the symbolic but important step of
Bên cạnh đó, chúng tôi đã thực hiện bước biểu tượng
In addition, we have three people who are blind,
Thêm vào đó chúng tôi cũng có 2 người mù,
In addition, we have sea-based missiles, such as the Kalibr,
Ngoài ra, chúng ta còn có tên lửa phóng từ biển,
In addition, we have a market of 100 million people,
Ngoài ra, chúng ta có thị trường 100 triệu dân,
In addition, we have stable, long-standing relationships with many of our largest customers.
Chúng tôi cũng đã thiết lập mối quan hệ lâu dài, ổn định với một số khách hàng quan trọng của chúng tôi..
In addition, we have many engineers that graduated from textile university, which assures the quality of our products.
Ngoài, chúng tôi có nhiêu sư mà tốt nghiệp từ Dệt University, mà đảm bảo các lượng của sản phẩm.
In addition, we have a maintenance team with high expertise in machinery and electrical control systems.
Ngoài ra, chúng tôi còn có đội ngũ bảo trì với kiến thức chuyên môn cao về máy móc thiết bị và hệ thống điện điều khiển.
In addition, we have in-house designers who are able to assist in creating some fantastic graphic designs which attract instant attention.
Chúng tôi cũng có nhà thiết kế trong nhà thể giúp tạo ra một số thiết kế đồ họa tuyệt vời thu hút sự chú ý ngay lập tức.
In addition, we have signed an agreement with Georgia on the extradition of international criminals.
Ngoài ra, chúng ta đã ký một thỏa thuận với Gruzia về vấn đề tội phạm quốc tế.
In addition, we have an experienced team will certainly choose for the customer the best material for each type of product.
Thêm nữa, chúng tôi có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, chắc chắn sẽ lựa chọn cho khách hàng những chất liệu phù hợp nhất với từng loại sản phẩm.
In addition, we have a firm belief in an afterlife, a world to come,
Ngoài ra, chúng ta có một niềm tin vững chắc vào kiếp sau,
In addition, we have the Konecranes Training Institute located in the United States
Ngoài ra, chúng tôi cũng có Viện đào tạo Konecranes tại Hoa Kỳ
In addition, we have over 30 BNI staff at HQ and more than 3,000 BNI Directors
Thêm vào đó, chúng tôi có trên 30 nhân viên BNI tại Văn Phòng Chính
In addition, we have Transfer Admission Guarantees with the following universities.
Ngoài ra, chúng tôi còn có thỏa thuận Đảm bảo Nhập học Chuyển tiếp với các trường đại học sau đây.
In addition, we have health and nutrition projects that help ethnic minority households better understand nutritional care for their children.
Ngoài ra, chúng tôi đang có những dự án về sức khoẻ và dinh dưỡng để hỗ trợ các hộ gia đình dân tộc thiểu số hiểu biết nhiều hơn về chăm sóc dinh dưỡng cho con trẻ.
Results: 142, Time: 0.0695

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese