IN ADDITION TO DEVELOPING in Vietnamese translation

[in ə'diʃn tə di'veləpiŋ]
[in ə'diʃn tə di'veləpiŋ]
ngoài việc phát triển
in addition to developing
apart from developing
in addition to the development
bên cạnh việc phát triển
besides developing
in addition to the development
besides the development
ngoài phát triển

Examples of using In addition to developing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition to developing renewable energy sources, a representative from
Ngoài phát triển nguồn năng lượng tái tạo,
It takes a great level of dedication and passion for flying to be able to share an impressive amount of knowledge in a short time and in addition, to develop the skills of the pilot to be able to cope with any situation which might arise during his or her career.-.
Phải mất một mức độ lớn của sự cống hiến và đam mê bay để có thể chia sẻ một số lượng ấn tượng của kiến thức trong một thời gian ngắn và trong Ngoài ra, để phát triển các kỹ năng của phi công để có thể đối phó với mọi tình huống có thể phát sinh trong quá trình của mình hoặc sự nghiệp của cô.-.
This is in addition to developing higher frequency transmission technology.
Điều này là ngoài việc phát triển công nghệ truyền tần số cao hơn.
In fact, in addition to developing intelligence, educational toys have more functions.
Trên thực tế, ngoài việc phát triển trí thông minh, đồ chơi giáo dục còn có nhiều chức năng hơn.
In addition to developing hundreds of casino games in their time, Microgaming also operates an online poker network.
Ngoài việc phát triển hàng trong trò chơi casino trong thời đại của họ, Microgaming cũng điều hành một mạng lưới poker trực tuyến.
In addition to developing a new methodology,
Ngoài việc phát triển một phương pháp mới,
In addition to developing her writing and teaching career, Nunez has developed programming to support other writers of color.
Ngoài việc phát triển sự nghiệp viết và dạy, Nunez đã phát triển chương trình để hỗ trợ các nhà văn da màu khác.
In addition to developing thinner chips, Ebang plans to
Ngoài việc phát triển các chip thế hệ mới,
In addition to developing and manufacturing sophisticated medical devices, the client also produces
Ngoài việc phát triển và sản xuất các thiết bị y tế tinh vi,
Established companies from 1 to 3 days In economic integration, in addition to developing business opportunities as competition increasingly fierce.
Thành lập công ty từ 1 đến 3 ngày Trong nền kinh tế hội nhập, bên cạnh cơ hội phát triển kinh doanh là áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
The two companies will also collaborate in sales related to each other's aerial telecommunications networks, in addition to developing products jointly.
Hai công ty cũng sẽ hợp tác trong việc bán các mạng viễn thông trên không, ngoài việc cùng phát triển các sản phẩm.
In addition to developing your subject knowledge, you will learn how to plan,
Ngoài việc phát triển kiến thức chủ đề của bạn,
In addition to developing retail technologies, it ranks no. 2 behind Amazon in selling cloud services that are key to running e-commerce sites.
Ngoài lĩnh vực phát triển công nghệ bán lẻ, công ty cũng đang đứng thứ 2 sau chính Amazon trong việc bán các dịch vụ đám mây- chìa khóa để vận hành các website thương mại điện tử.
In addition to developing retail technologies, the company ranks second behind Amazon in selling cloud services that are crucial to running e-commerce sites.
Ngoài lĩnh vực phát triển công nghệ bán lẻ, công ty cũng đang đứng thứ 2 sau chính Amazon trong việc bán các dịch vụ đám mây- chìa khóa để vận hành các website thương mại điện tử.
In addition to developing his own business,
Ngoài việc phát triển sự nghiệp của riêng mình,
meet interesting people and to get involved in your community, in addition to developing your spiritual beliefs.
tham gia vào các hoạt động của cộng đồng bên cạnh việc phát triển đức tin.
In addition to developing core Web& Mobile, we have accumulated much experience in developing desktop applications in enterprise; can meet variety of customer requirements.
Ngoài trọng tâm phát triển Web& Mobile, chúng tôi cũng đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc phát triển các ứng dụng desktop trong doanh nghiệp, có thể đáp ứng nhiều loại yêu cầu của khách hàng.
Furthermore, for the miniaturised BA, in addition to developing a new woofer
Hơn nữa, để có bộ BA nhỏ gọn, ngoài việc phát triển loa woofer mới
In addition to developing subject-based expertise and skills, consideration of practices adopted in this field globally will ensure the programme is relevant to an internation….
Ngoài việc phát triển chuyên môn và kỹ năng đối tượng dựa trên việc xem xét thực tiễn áp dụng trong lĩnh vực này trên toàn cầu sẽ đảm bảo các chương trình có liên quan đến một….
The TOEFL exam preparation course is designed to improve the student's overall language ability in addition to developing the language skills necessary to pass the exam.
Khóa luyện thi TOEFL được thiết kế để nâng cao khả năng ngôn ngữ tổng thể của học sinh ngoài việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để vượt qua kỳ thi…[-].
Results: 1768, Time: 0.0453

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese