in different situationsin various situationsin various scenariosin different scenariosin diverse situationsin different circumstancesin a variety of circumstances
in different circumstancesin different situationsin different contextsin various circumstancesin various contextsunder differing circumstancesin the various situations
will come in handy for any situation, and without in any way you can not do in different situations.
không có trong bất kỳ cách nào bạn không thể làm trong những tình huống khác nhau.
Models like this can help us to think about what we are doing in different situations.
Những mô hình như thế có thể giúp chúng ta nghĩ suy về điều chúng ta đang làm trong những tình huống khác nhau.
You can learn the general skills by reading about how others have solved problems in different situations and in other fields.
Bạn có thể học được kỹ năng này khi tìm hiều những người khác giải quyết những khó khăn trong những tình huống khác nhau và trong các lĩnh vực khác nhau..
Spoken English provides over 2,000 useful communicative English sentences put in different situations.
Spoken English cung cấp hơn 2000 câu tiếng Anh giao tiếp bổ ích, được đặt trong các hoàn cảnh khác nhau.
You can use proper methods to fix the problem in different situations.
Bạn dùng các phương pháp phù hợp để khắc phục vấn đề trong tình trạng khác nhau.
Kaleb and his mom may want to discuss ways to minimize physical discomfort in different situations so that he can focus on socializing.
Kaleb và mẹ có thể cần ngồi lại để thảo luận các cách giảm thiểu tối đa cảm giác khó chịu về thể chất trong những tình huống khác nhau.
they are used in different situations.
chúng được dùng ở những tình huống khác nhau.
This article will walk you through a number of ways to fix“Access Denied” errors in different situations.
Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn một số cách khắc phục lỗi“ Access Denied” xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau.
I think this material really suits[Putin] because he is like that; in different situations he can be different,
Tôi nghĩ vật liệu này thực sự phù hợp( với Putin) vì ông ấy cũng như vậy, khác biệt trong các tình huốngkhác nhau,
the way in which we predict how we will behave in different situations.
cách chúng ta dự đoán chúng ta sẽ hành xử như thế nào trong những tình huống khác nhau.
If you can hang out with the woman socially, you will have a chance to observe how she behaves in different situations and around different people.
Nếu có thể gặp gỡ cô ấy, bạn sẽ có cơ hội quan sát cách nàng cư xử trong những tình huống khác nhau và với nhiều người khác..
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文