IN DIFFERENT FORMS in Vietnamese translation

[in 'difrənt fɔːmz]
[in 'difrənt fɔːmz]
trong các hình thức khác nhau
in various forms
in different forms
in varying forms
dưới nhiều hình thức khác nhau
in various forms
in many different forms
in a variety of forms
ở các dạng khác nhau
in different forms
dưới nhiều hình thức
in many forms
in various forms
với nhiều hình dạng khác nhau
in a variety of shapes
with various shapes

Examples of using In different forms in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
John's Wort is available as a supplement in different forms.
John' s Wort có sẵn dưới dạng phụ phí ở các hình thức khác nhau.
These websites offer Super Mario games offered in different forms, but all of them provide the same enjoyment that the sport offers.
Các trang web cung cấp trò chơi Super Mario giao trong các hình thức khác nhau, mặc dù tất cả họ đều cung cấp được hưởng giống như các trò chơi cung cấp.
It can be used in different forms to cure the annoying symptoms of morning sickness, namely the tea form or the oil.
Nó có thể được sử dụng trong các hình thức khác nhau để điều trị các triệu chứng khó chịu của ốm nghén, cụ thể là trà hoặc dạng dầu.
Dunes occur in different forms and sizes, formed by interaction with the flow of air or water.
Dunes tưởng tượng ra dưới nhiều hình thức khác nhau và kích cỡ, hình thành bởi sự tương tác với dòng chảy của không khí hoặc nước.
This can come in different forms depending on what you know how to do or what you love to do.
Điều này có thể đến dưới nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào những gì bạn biết làm thế nào để làm hoặc bạn thích làm gì.
In every stage the items to find are presented in different forms, and that brings much diversity to the game play.
Trong mỗi giai đoạn các mục để tìm được trình bày trong các hình thức khác nhau, và đó sẽ đem lại sự đa dạng để chơi trò chơi.
Pollution occurs in different forms like air, water, soil, radioactive,
Ô nhiễm xảy ra ở các dạng khác nhau như không khí,
So I developed a course and have given it in different forms to university students, nuns, consecrated women.
Thành thử bà đã khai triển một khóa học và trình bầy khóa học này dưới nhiều hình thức cho các sinh viên đại học, nữ tu, phụ nữ tận hiến.
Additionally, the product comes in different forms, including tablets
Ngoài ra, sản phẩm đi kèm trong các hình thức khác nhau, bao gồm cả viên
The the adjustable ring allows the necklace to be in different forms for a playful look.
Vòng điều chỉnh cho phép vòng cổ ở các dạng khác nhau cho một cái nhìn vui tươi.
It is a story that occurs in different forms around us today.
Đó là câu chuyện hiện đang xảy ra chung quanh chúng ta dưới nhiều hình thức khác nhau.
Buddhism has evolved in different forms so it can be relevant to different cultures.
Phật Giáo phát triển dưới nhiều hình thức để có thể thích ứng với những văn hóa khác nhau.
Carbon in different forms is abundant on Earth and in all living organisms.
Carbon trong các hình thức khác nhau là phong phú trên trái đất và trong tất cả các sinh vật sống.
All other meditations have the same essence, but in different forms; something nonessential is also joined with them.
Tất cả các cách thiền khác đều có cùng bản chất, nhưng ở các dạng khác nhau; một cái gì đó không bản chất còn được gắn thêm vào với chúng.
The enterprises must also bear any risks associated with the right to own the goods in different forms such as.
Doanh nghiệp còn phải chịu rủi ro gắn liền với quyền sở hữu hàng hoá dưới nhiều hình thức khác nhau như.
To mobilize investment capital from inside and outside the country in different forms in order to implement projects on the renovation and construction of the Capital;
Huy động vốn đầu tư trong nước và nước ngoài dưới nhiều hình thức để thực hiện các dự án cải tạo và xây dựng Thủ đô;
which be put in different forms such as water,
được đặt trong các hình thức khác nhau như nước, gel,
they are used in different forms.
chúng được sử dụng ở các dạng khác nhau.
was present in different forms from the beginning.
hiện diện dưới nhiều hình thức khác nhau.
It is also available in different forms like rolls and panels for industrial uses.
Nó cũng có sẵn trong các hình thức khác nhau như cuộn và tấm cho sử dụng công nghiệp.
Results: 198, Time: 0.0596

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese