IN ITS SEGMENT in Vietnamese translation

[in its 'segmənt]
[in its 'segmənt]
trong giai đoạn
in the period
in phase
in stage
in the midst
in its infancy
in beta

Examples of using In its segment in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
best CO2 emissions and fuel consumption figures in its segment.
con số tiêu thụ nhiên liệu trong phân khúc của nó.
best CO2 emissions and fuel consumption figures in its segment.
con số tiêu thụ nhiên liệu trong phân khúc của nó.
ABS system with EBD(Electronic Brake force Distribution) and, above all, ESP(Electronic Stability Program) with Hill Holder to assist starting uphill(this is the only vehicle in its segment to have this function available across all engines).
ESP với Hill Chủ để hỗ trợ khởi động trên dốc( đây là chiếc xe thương mại duy nhất trong lớp của nó có chức năng này có sẵn trên tất cả các động cơ).
i20(dependant on trim level) include, engine start/stop button, one-touch indicators, automatic lights, rain-sensing wipers and an automatically dimming rear-view mirror with integrated reverse camera display- making the new Hyundai i20 one of the best equipped car's in its segment.
một cách tự động mờ kính chiếu hậu tích hợp với màn hình máy ảnh ngược lại- làm cho mới Hyundai i20 là một trong những chiếc xe của trang bị tốt nhất trong phân khúc của nó.
Not the fastest drive in its segment.
Không phải sạc nhanh nhất trong phân khúc của nó.
Those numbers are about average in its segment.
Những con số này nằm ở khoảng trung bình trong phân khúc.
This places the new Q7 among the best in its segment.
Điều này đặt các Q7 mới trong số tốt nhất trong phân khúc của nó.
The manufacturer says that the open-top four-seater is unrivaled in its segment.
Các nhà sản xuất nói rằng mở đầu bốn chỗ ngồi là vô song trong phân khúc của nó.
As a result, the new C-Class a benchmark position in its segment.
Kết quả là, C- Class mới chiếm một vị trí chuẩn trong phân khúc của nó.
The Audi Q7 e-tron quattro has the most spacious interior in its segment.
Audi Q7 e- tron quattro có nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc của nó.
Like any Porsche, the Taycan is the sportiest car in its segment.
Tương tự như mọi chiếc Porsche khác, Taycan là mẫu xe thể thao nhất trong phân khúc.
At the same time, it is the most spacious car in its segment.
Đồng thời, là chiếc xe rộng rãi nhất trong phân khúc của nó.
As a result, the new C-Class occupies a benchmark position in its segment.
Kết quả là, C- Class mới chiếm một vị trí chuẩn trong phân khúc của nó.
The Audi Q7 e-tron 2.0 TFSI quattro offers the largest interior in its segment.
Audi Q7 e- tron 2.0 TFSI quattro cung cấp nội thất lớn nhất trong phân khúc của nó.
As such, the new C-Class leads the“lightweight rankings” in its segment.
Như vậy, C- Class mới dẫn đầu“ bảng xếp hạng nhẹ” trong phân khúc của nó.
The 2015 C-Class is also the first to offer air suspension in its segment.
Mercedes C Class 2015 cũng là người đầu tiên cung cấp hệ thống treo khí trong phân khúc của nó.
The Golf hatchback retained a commanding lead in its segment in Germany and Europe.
Golf hatchback tiếp tục dẫn đầu phân khúc tại Đức và châu Âu.
which is the best in its segment.
đó là tốt nhất trong phân khúc của nó.
It's almost 2 decades now and this minivan still rules in its segment.
Đã gần 2 năm nay cũng như minivan này vẫn còn quy tắc trong lĩnh vực của mình.
The Audi A3 Sportback g-tron is the benchmark in its segment for efficiency and economy.
Audi A3 Sportback g- tron là chuẩn mực trong phân khúc của nó cho hiệu quả và kinh tế.
Results: 730, Time: 0.0593

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese