IN ITS STATEMENT in Vietnamese translation

[in its 'steitmənt]
[in its 'steitmənt]
trong tuyên bố của mình
in his statement
in his declaration
said in his proclamation
in his proclamation
in its announcement
trong thông cáo của mình
in his statement
trong thông báo của mình
in its announcement
in its notice
in its statement

Examples of using In its statement in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
as indicated in its statements, amounted to$ 39.1 billion,
được nêu trong các báo cáo của hãng, lên tới 39,1 tỷ đô la,
The Company added in its statement.
Công ty đã viết trong tuyên bố của mình.
In its statement to the Guardian, Microsoft said.
Trong tuyên bố của mình cho tờ Guardian, Microsoft nói.
The bank also confirms regulatory compliance in its statement.
Ngân hàng cũng xác nhận việc tuân thủ quy định trong tuyên bố của mình.
Amazon said in its statement that it is emphasizing cross-border trade.
Amazon cho biết trong tuyên bố của mình rằng đang tập trung vào thương mại xuyên biên giới.
This new technology is unprecedented,” the ministry said in its statement.
Công nghệ mới này là chưa từng có", bộ trưởng cho biết trong tuyên bố của mình.
The Chinese tech giant said in its statement the allegations were false.
Người khổng lồ công nghệ Trung Quốc cho biết qua tuyên bố trên rằng các cáo buộc này sai.
China did not refer to the criminal case in its statement on Sunday.
Trung Quốc không đề cập đến các tố tụng hình sự trong tuyên bố vào ngày chủ nhật.
In its statement the military said Israel was holding to its non-intervention policy.
Trong tuyên bố của mình, quân đội nước này cho biết Israel đang thực hiện chính sách không can thiệp của mình..
In its statement the military said Israel was holding to its non-intervention policy.
Tuyên bố cũng cho biết, Israel đang duy trì chính sách không can thiệp.
The water board reiterated in its statement that the discharge was within permitted limits.
Hội đồng quản lý nước nhắc lại trong thông cáo rằng vụ xả nước thải đó nằm trong các giới hạn cho phép.
The Chinese foreign ministry did not refer to Abe's comments in its statement.
Bộ Ngoại giao Trung Quốc tuy nhiên đã không đề cập đến phát biểu của ông Abe trong tuyên bố của mình.
In its statement, Grab said it has invested over $1 billion in Indonesia since 2017.
Tuyên bố của Grab cũng cho biết họ đã đầu tư hơn 1 tỷ USD vào Indonesia kể từ năm 2017.
The Monetary Authority impressed the illegality of digital assets upon the public in its statement.
Cơ quan tiền tệ nhấn mạnh về tính bất hợp pháp của tài sản kỹ thuật số trong công chúng trong tuyên bố của mình.
In its statement, BaFin warned investors about the various risks involved in ICOs and token sales.
Trong tuyên bố của mình, BaFin đã cảnh báo các nhà đầu tư về những rủi ro khác nhau liên quan đến ICOs và tokens.
In its statement, the SEC warned investors that ICO is an extremely risky form of investment.
Trong tuyên bố của mình, SEC cảnh báo các nhà đầu tư về ICO như một loại đầu tư cực kỳ nguy hiểm.
In its statement, the SEC warned investors about ICOs as an extremely risky type of investment.
Trong tuyên bố của mình, SEC cảnh báo các nhà đầu tư về ICO như một loại đầu tư cực kỳ nguy hiểm.
In its statement, the ministry also warned Israel of threatening the lives of Russian servicemen in Syria….
Trong tuyên bố của mình, Bộ cũng cảnh báo Israel đe dọa cuộc sống của quân nhân Nga Syria.
In its statement, FOE said it hopes U.S. regulators would follow the lead of the European court.
Còn trong tuyên bố của mình, FOE hy vọng các nhà quản lý của Hoa Kỳ sẽ theo bước tòa án châu Âu.
In its statement Wednesday, the Fed noted that inflation had risen closer to its 2 percent target.
Trong tuyên bố tuần trước, Fed thừa nhận rằng lạm phát đã tiến gần hơn tới mục tiêu 2%.
Results: 4617, Time: 0.0397

In its statement in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese