But I need access to more money in order to bring more beautiful ideas to the world.
Tuy nhiên tôi cần nhiều tiền hơn nữa để mang những ý tưởng của mình đến với thế giới.
introduce Cloud Server(Cloud VPS), the knowledge needed to know in order to bring readers the most intuitive understanding of Cloud Server.
các tri thức cần biết nhằm đem đến cho người đọc những hiểu biết trực quan nhất về Cloud Server.
Apart from the diversification of tastes, Coca-Cola adjusted and improved formulas in order to bring about healthy drinks to users' health.
Bên cạnh việc đa dạng khẩu vị, Coca- Cola điều chỉnh và cải tiến công thức nhằm mang đến những thức uống có lợi cho sức khỏe người dùng.
We employ local people and use local products and goods in order to bring economic benefits to the local community.
Chúng tôi sử dụng nguồn lao động cũng như các sản phẩm và hàng hóa địa phương nhằm đem lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
In order to bring the bilateral relations to the strategic level, the two countries should continue to strengthen and expand co-operation in all areas.
Để đưa quan hệ phát triển tương xứng với tính chất chiến lược, hai nước cần tiếp tục củng cố và mở rộng hợp tác trên tất cả các lĩnh vực.
He gave his very own life in order to bring the abundant everlasting life of the eternal Father to those who believed in him.
Người đã tận hiến chính sự sống của Người để mang đến sự sống dồi dào vĩnh cửu từ nơi Cha hằng hữu cho những ai đã tin vào Người.
In 2013, Ha started with triip. me, a platform that connects travelers and locals, in order to bring the most authentic indigenous experience for travelers.
Năm 2013, Triip bắt đầu với triip. me, một nền tảng kết nối khách du lịch và người dân địa phương nhằm mang đến những trải nghiệm chân thật nhất cho du khách.
In order to bring this dream to fruition, they are enlisting the help of Kickstarter,
Để đưa dự án này trở nên sống động,
You get to know about how all your digital marketing channels work together in order to bring visitors to your website.
Xem cách tất cả kênh tiếp thị kỹ thuật số của bạn làm việc cùng nhau để mang khách truy cập đến trang web.
In the event of your own website, you should take the necessary steps in order to bring visitors.
Trong trường hợp trang web của riêng bạn, bạn sẽ phải thực hiện các bước cần thiết để đưa khách truy cập.
We can't stand still" while tourism worsens,"so we try to do something in order to bring[Chinese visitors] back," said Chavarit.
Chúng tôi không thể đứng yên” nhìn ngành du lịch xuống dốc,“ nên chúng tôi cố làm gì đó để mang( du khách Trung Quốc) trở lại”, Chavarit nhận định.
Remember that your thoughts are transformed into speech and action in order to bring the expected result.
Nên nhớ rằng tư tưởng sẽ tác khởi ra hành động và lời nói để mang đến kết quả mong muốn.
leverage Google's computer vision and AI technology in order to bring smarts directly to your phone's camera.
công nghệ AI để đưa sự thông minh trực tiếp vào máy ảnh của điện thoại.
Remember that your thoughts are transformed into speech and action in order to bring the expected result.
Nên nhớ rằng tư tưởng ta truyền vào lời nói và hành động để mang tới kết quả đang chờ đợi.
At Fatima we were told to“Pray the Rosary, every day, in order to bring peace to the world.”.
Tại Fatima, Đức Mẹ nói:“ Hãy đọc Kinh Mân côi mỗi ngày, để mang hòa bình đến cho thế giới.”.
and/or Atlantic Oceans in order to bring logistics or troop reinforcements to the battlefield.
Đại Tây Dương để mang vật dụng hậu cần và tăng cường binh lính cho chiến trường.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文