TO BRING BACK in Vietnamese translation

[tə briŋ bæk]
[tə briŋ bæk]
để mang về
to bring back
to carry on
to take back
to bear on
để mang lại
to bring
to deliver
to provide
to give
to yield
to offer
to carry
to take
để mang trở lại
để đưa trở lại
to bring back
to put back
in which to send back
đem trở lại
bring back
đưa trở về
brought back
sent back
taken back
transported back
smuggled back
repatriated to
đem lại
bring
provide
give
offer
deliver
yield
get
take
để đem trở lại
mang đến
bring
offer
provide
give
carry
deliver
lead to
take to
sẽ đưa về
bring it to
will bring back

Examples of using To bring back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
look, we need you to bring back.
bọn tôi cần ông mang.
It takes a lot of paperwork to bring back a man.
Mất khá nhiều công việc giấy tờ để mang trở về một người mà.
We got to find more stuff to bring back.
Chúng ta phải tìm thêm cách đưa nó trở lại.
I must find one to bring back to Hong Kong. Electric rod.
Cây súng điện chết tiệt, mình phải đem theo 1 cái tới Hong Kong.
It sees Scarlet Witch having a mental breakdown and trying to change the fabric of reality to bring back her deceased children.
Nó cho thấy Scarlet Witch bị suy sụp tinh thần và cố gắng thay đổi kết cấu thực tế để mang về những đứa con đã khuất.
And get rid of Oz magazine. There was a fundamentalist kind of movement to bring back traditional values in purity and cleanliness.
Để mang lại những giá trị truyền thống trong sáng và sạch sẽ và loại bỏ tạp chí Oz.
Yet in 2017, the company announced an agreement with the Communications Workers of America to bring back 3,000 jobs that had been sent to Mexico.
Tuy nhiên, vào năm 2017, công ty đã công bố một thỏa thuận với Công nhân Truyền thông Hoa Kỳ để mang về 3.000 việc làm đã được gửi đến Mexico.
Start Menu 8 gives you an option to bring back the local search bar and swap web search with Cortana.
Start Menu 8 cung cấp cho bạn một tùy chọn để đưa trở lại thanh tìm kiếm cục bộ và trao đổi tìm kiếm trên web với Cortana.
has a wood floor, sometimes you just need a good refresher to bring back it's old glory.
đôi khi bạn chỉ cần một người bồi dưỡng tốt để mang lại vinh quang cũ của nó.
remove pieces of it to bring back to Earth.
loại bỏ các mảnh của nó để mang về Trái đất.
We need to bring back trust to Russia-European relations and restore the level of cooperation.".
Chúng ta cần đem trở lại niềm tin đối với các mối quan hệ Nga- Âu và khôi phục lại mức độ hợp tác.”.
Also, garments stored in soiled condition for a long time are difficult to bring back to their original color and texture.
Ngoài ra, sản phẩm may mặc được lưu trữ trong tình trạng bẩn một thời gian dài rất khó để mang lại màu sắc ban đầu của họ và kết cấu.
The ants you see around are the forgers looking for food to bring back to the colony.
Những con mà bạn nhìn thấy là những con kiến trinh sát, tìm kiếm thức ăn để đưa trở lại thuộc địa.
Dino Hunter: Deadly Shores are similar to Dino Hunter: Players have many different missions to bring back certain species of the game.
Dino Hunter: Deadly Shores tương tự Dino Hunter: Người chơi có nhiều nhiệm vụ khác nhau để mang về một số loài nhất định của trò chơi.
And make sure these men's sacrifices weren't in vain. To bring back peace to Sonora's people.
Đem lại hòa bình cho người dân Sonora… và đảm bảo sự hi sinh của họ là không hề vô nghĩa.
When you do forget, use immediate feedback to bring back your forget memories.
Khi đã thực sự lãng quên, hãy sử dụng phản hồi ngay lập tức để đem trở lại những ký ức đã bị quên.
Francis asked me to bring back some information, but I can't find him.
Francis yêu cầu thần mang đến vài thông tin, nhưng thần không thể tìm thấy ngài ấy.
My opponent promises to bring back old jobs by wishing away the global economy.
Đối thủ của tôi hứa sẽ đem về những công việc cũ bằng cách ước mong bỏ được nền kinh tế toàn cầu.
We, along with School of Foreign Language for Economics, were excited to bring back a series of the most expected seminars of the year- REI Business Seminar.
Chúng tôi, cùng với School of Foreign Language for Economics, đã rất hào hứng khi mang đến chuỗi hội thảo được mong đợi nhất trong năm- Hội thảo Kinh doanh REI.
Who can use Kimagure to bring back the dead. But there are true masters, like Stick.
Nhưng có những người thầy chân chính như Stick mới có thể sử dụng Kimagure mang trả lại cái chết.
Results: 243, Time: 0.0718

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese