IN PARTICULAR , IF YOU in Vietnamese translation

đặc biệt nếu bạn
especially if you
particularly if you
specifically if you
specially if you
in particular if you
cụ thể nếu bạn

Examples of using In particular , if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In particular, if you are willing to dare with the post punk and asymmetric heads.
Đặc biệt, nếu bạn sẵn sàng để dám với thủ trưởng punk đăng bài và không đối xứng.
In particular, if you have animals of your own,
Đặc biệt, nếu bạn có nuôi súc vật,
In particular, if you show more than our expectations, you will become a GAPITer in the future.
Đặc biệt, nếu bạn thể hiện hơn cả mong đợi của chúng tôi, bạn sẽ trở thành một GAPITer trong tương lai.
In particular, if you are outside the locked door, then it suggests that you have anti-social tendencies.
Đặc biệt, nếu bạn mơ thấy mình đang ở bên ngoài cánh cửa bị khóa, điều này cho thấy rằng bạn có xu hướng chống đối lại xã hội.
In particular, if you try to use the video function, it will throw
Đặc biệt, nếu bạn cố gắng sử dụng chức năng video,
In particular, if you see 8 signs in the nails are mentioned below, then chances are your health problems.
Cụ thểnếu bạn nhìn thấy 8 dấu hiệu móng tay được đề cập dưới đây, thì rất có thể sức khỏe của bạn đang có vấn đề.
In particular, if you drive back into a lake, it means your
Đặc biệt, nếu bạn lùi xe vào một hồ nước,
In particular, if you apply products to skin that has not been cleansed, the effectiveness of active ingredients is decreased.
Đặc biệt, nếu bạn áp dụng các sản phẩm lên da chưa được làm sạch, sự thâm nhập của các thành phần hoạt tính sẽ giảm đi.
In particular, if you are not a virgin but dream that you are one,
Đặc biệt, nếu bạn không còn là một trinh nữ
In particular, if you are swimming away to escape danger or death, then it suggests that you are letting fear take over your actions.
Đặc biệt, nếu bạn nằm mơ thấy mình đang cố gắng bơi thật nhanh để thoát khỏi nguy hiểm hoặc chết đuối, điêu này cho thấy rằng bạn đang cho phép sự sợ hãi cản trở hành động của bạn..
In particular, if you dream of having sex with multiple partners at the same time, then it indicates that you are feeling detached in your personal relationship.
Đặc biệt, nếu bạn mơ có quan hệ tình dục với nhiều bạn tình cùng một lúc, có nghĩa bạn đang cảm thấy bị tách ra trong các mối quan hệ cá nhân.
In particular, if you dream of having sex with multiple partners at the same time, then it indicates that you are feeling detached in your personal relationship.
Đặc biệt, nếu bạn mơ thấy quan hệ tình dục SEX với nhiều bạn tình cùng một lúc, thì giải mã giấc mơ chỉ ra rằng bạn đang cảm thấy tách ra trong mối quan hệ cá nhân của bạn..
In particular, if you are hitting your father with a rubber object,
Đặc biệt, nếu bạn mơ thấy bạn đánh bố bằng thứ gì đó bằng cao su,
In particular, if you dream that you are giving birth to a monster, then it implies
Đặc biệt, nếu bạn mơ thấy mình sinh ra một con quái vật,
In particular, if you dream that you are giving birth to a monster, then it implies
Đặc biệt, nếu bạn mơ thấy mình sinh ra một con quái vật,
Conversely, if they know that you're on to what they're doing- and in particular, if you make your feelings known to them- you increase the chances that the gossip about you will stop.
Ngược lại, nếu họ biết rằng bạn biết những gì họ đang làm- và đặc biệt, nếu bạn tiết lộ cảm xúc của mình- điều này sẽ tăng cơ hội để dập tắt những tin đồn về bạn..
In particular, if you're living abroad,
Đặc biệt, nếu bạn đang sống ở nước ngoài,
The trick is not to let it get the better of you.[10] In particular, if you're living abroad,
Lời khuyên ở đây là không nên để điều đó chế ngự và kiểm soát bạn.[ 10] Đặc biệt, nếu bạn đang sống ở nước ngoài,
In particular, if lucky, you can even see the aurora here.
Đặc biệt, nếu may mắn, bạn thậm chí có thể nhìn thấy cực quang ở đây.
In particular, if you're planning on dropping to one knee make sure you can do that in your proposal outfit.
Đặc biệt, nếu bạn muốn quỳ gối, hãy đảm bảo rằng bạn có thể làm điều đó khi diện trang phục này.
Results: 1298, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese