IN THAT DIRECTION in Vietnamese translation

[in ðæt di'rekʃn]
[in ðæt di'rekʃn]
theo hướng đó
in that direction
towards that
in that way
towards it
toward that
in that sense
along those lines
that path
that route

Examples of using In that direction in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It would be a step in that direction, however," he added.
Tuy nhiên, đó sẽ là một bước đi theo hướng đó", ông nói thêm.
In that direction.
If he keeps going in that direction, he will end up back in the village.
Nếu tiếp tục đi hướng đó, nó sẽ về làng.
Captain. 500 meters in that direction is a foundation under the surface.
Cơ trưởng, cách đây 500 mét về hướng này có căn cứ dưới đất.
There's nothing but a bamboo forest in that direction.
Hướng này chỉ có mỗi rừng tre thôi.
Captain, 500 metres in that direction there's a foundation under the surface.
Cơ trưởng, cách đây 500 mét về hướng này có căn cứ dưới đất.
Captain, 500 meters In that direction, There's a foundation Under the surface.
Cơ trưởng, cách đây 500 mét về hướng này có căn cứ dưới đất.
A stream flowing out in that direction through a wooded valley.
Và dòng nước đang chảy ra vào hướng đó qua một thung lũng cây cối rậm rạp.
Shoot it in that direction.
Bắn theo hướng đó đi.
Go in that direction.
Đi hướng đó.
He says the Obama administration has been moving in that direction.
Chính quyền Obama đã tỏ động thái theo hướng này.
The world is going in that direction.
Thế giới đang đi theo chiều hướng đó.
But it's another step in that direction.
Tuy nhiên, đó là một bước tiến theo chiều hướng đó.
They began to walk in that direction.
Họ đã bắt đầu đi theo chiều hướng này.
I guess lambdas are a step in that direction.
Tôi nghĩ những chiếc máy bơm là bước tiến trong hướng đi đó'.
However, things don't go so well in that direction.
Tuy vậy, sự việc không diễn ra theo chiều hướng như vậy.
She went in that direction.
Cô bé đã đi về hướng này.
You can work in that direction.
Người có thể làm việc theo định hướng đó.
Something is moving in that direction.
Có gì đó đang tiến về hướng này.
Initial search efforts were conducted in that direction.
Các nghiên cứu thiết kế ban đầu đang được tiến hành trên hướng này.
Results: 1030, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese