INVENT in Vietnamese translation

[in'vent]
[in'vent]
phát minh ra
invented
the invention
devised
the inventor
tạo ra
create
make
produce
generate
creation
build
form
invent
sáng tạo ra
invented
creation
creative
creator
to innovate
devised
innovative
sáng chế
patent
invention
bịa ra
make up
invent
concocted
fabricated
come up
chế ra
invented
build
devised
fabricate
phát minh sáng
được phát minh
was invented
was devised

Examples of using Invent in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We must invent and develop institutions which are‘learning systems', that is to say, systems capable of bringing about their own continuing transformation.".
Chúng ta cũng cần phải xây dựng và tạo ra các tổ chức là các“ hệ thống học hỏi”, các hệ thống có khả năng tạo ra những biến chuyển liên tục”( trang 29).
At last November's re: Invent many announcements were made- but blockchain was not one of them.
Hồi tháng 11 năm ngoái, trong sự kiện“ AWS re: Invent”, rất nhiều thông báo đã được đưa ra- nhưng blockchain không phải là một trong số đó.
other evil spirits, which people invent to make it boring.
ác khác mà mọi người tạo ra để làm cho nó nhàm chán.
Let's invent what will be the new technologies that can enhance music that can let people play
Hãy cùng sáng tạo ra những công nghệ mới giúp âm nhạc phát triển, để con người chơi
This is also the location of our InVent development and competence centre, where revolutionary advancements
Đây cũng là vị trí của trung tâm phát triển và thẩm quyền InVent của chúng tôi, nơi những tiến bộ cách mạng
Then have somebody write new books, manufacture a new culture, invent a new history.
những cuốn sách mới, chế tác một văn hóa mới, tạo ra một lịch sử mới.
According to a parliamentary report,"The Crown cannot invent new prerogative powers", and Parliament can override
Theo báo cáo của Quốc hội" Ngôi vua không thể sáng chế đặc quyền mới",
It looks like people invent hundreds of peculiar ways to ask pretty much the same question.
Có vẻ như là mọi người sáng tạo ra hàng trăm cách riêng biệt để hỏi khá nhiều lần cùng một câu hỏi.
It offers strong support for innovation and encourages entrepreneurship through its globally recognised enterprise centre- Invent.
Cung cấp chương trình hỗ trợ mạnh mẽ cho sự đổi mới và khuyến khích tinh thần kinh doanh thông qua Invent- Trung tâm doanh nghiệp được công nhận toàn cầu.
Perhaps I know why it is man alone who laughs He alone suffers so deeply that he had to invent laughter.
Có lẽ tôi biết vì sao chỉ có con người mới cười; chỉ có con người mới đau khổ sâu sắc tới mức anh ta phải tạo ra tiếng cười.
You often invent your own words
Bạn thường bịa ra những từ ngữ
You can invent other questions or ask students to
Bạn có thể sáng tạo ra các câu hỏi khác
We can invent theories, we can say:"This should not be,
Chúng ta có thể sáng chế những lý thuyết, chúng ta có thể nói:‘ Điều này không
See Mark's talk on defending against 0-days from AWS re: Invent 2015.
Xem cuộc trò chuyện của Mark về cách phòng chống lỗ hổng bảo mật zero- day từ AWS re: Invent 2015.
him right now. And she says she's gonna invent a slut-seeking missile to take out Sinnamon.
bà ấy nói bà ấy sẽ tạo ra một khấu súng bắn gái- lẳng- lơ.
He cannot invent answers as fast as you can invent questions, and at the same time remember his previous inventions correctly;
Anh ta không thể cùng lúc chế ra câu trả lời nhanh như bạn chế ra câu hỏi mà vẫn nhớ chính xác anh ta đã chế ra gì đầu tiên;
Yet Job was not going to“invent” sin in his life just so he could repent and“earn” the blessing of God.
Gióp sẽ không“ bịa ra” tội lỗi trong đời sống mình chỉ để có thể ăn năn và“ kiếm” sự chúc phước của Đức Chúa Trời.
Can we harness more clean energy so you can invent things we can't conceive of today while protecting the environment?
Liệu chúng ta có thể tạo ra những nguồn năng lượng sạch để con có thể sáng tạo ra nhiều thứ mà chúng ta chưa có hôm nay, nhưng vẫn đồng thời bảo vệ môi trường?
Until we are free from fear, climb the highest mountain, invent every kind of God,
Nếu chúng ta không được tự do khỏi sợ hãi, chúng ta có lẽ leo lên những đỉnh núi cao nhất, sáng chế mọi loại Thượng đế,
The services called Amazon Managed Blockchain(AMB) and Quantum Ledger Database(QLDB) were announced yesterday at Amazon‘s re: Invent conference, reports TechCrunch.
Hai dịch vụ có tên Amazon Managed Blockchain( AMB) và Quantum Ledger Database( QLDB) đã được công bố ngày hôm qua tại hội nghị re: Invent của Amazon: TechCrunch.
Results: 736, Time: 0.0942

Top dictionary queries

English - Vietnamese