IS A NAME in Vietnamese translation

[iz ə neim]
[iz ə neim]
là tên
is the name
is called
is the title
là cái tên
is the name
là tên được đặt
is the name
là một cái tên được
là danh
is the name
is a list
's the fame

Examples of using Is a name in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Garmin is a name that will be familiar to most people.
Aptomat là một cái tên quen thuộc với hầu hết mọi người.
There is a name for it- a conflict of interest.
đây gọi là conflict of interest- xung đột lợi ích.
Andrew Garfield, now there's a name you know.
Andrew Garfield là cái tên được chọn.
Īśāna is a name of Shiva-Rudra similar to Ishvara.
Īśāna là một name của Shiva- Rudra similar tới Ishvara.
The nickname is a name you choose.
Thu Hương là cái tên được chị chọn.
Their is a name for each day of the week.
Và họ được gọi tên theo các ngày trong tuần.
The Original FatCow is a name for a shared hosting package.
Bản gốc FatCow chỉ là một tên cho một kế hoạch lưu trữ được chia sẻ.
Amal Clooney is a name you probably recognize.
Amal Clooney là một trong những cái tên được nhắc đến đầu tiên.
That is a name that holds no meaning. Naevia.
Cái tên đó không còn mang ý nghĩa. Naevia.
And all he gets in return is a name he already has.
Những gì hắn thu về chỉ là một cái tên mà hắn đã biết.
That is a name that holds no meaning.
Cái tên đó không còn mang ý nghĩa.
Naevia. That is a name that holds no meaning.
Cái tên đó không còn mang ý nghĩa. Naevia.
All you need is a name.
Anh chỉ cần có được tên thôi.
It is a name.
Đó là một cái tên.
What I do have is a name.
Thứ tôi có là một cái tên.
There's a name called"Ninomae".
tên được gọi là" Ninomae".
And there's a name for people like Davinia: global citizens.
Và những người như Davina còn được gọi với cái tên: Công dân toàn cầu.
All I have is a name.
Tao có tên đàng hoàng.
Tong Sheng Xiang is a name synonymous with Xi'an.
Tong Sheng Xiang là một cái tên đồng nghĩa với Tây An.
It is a name I know.
Một cái tên mà tôi biết.
Results: 247, Time: 0.0612

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese