LÀ MỘT CÁI TÊN in English translation

is a name
là tên
là một cái tên
was a name
là tên
là một cái tên
be a name
là tên
là một cái tên

Examples of using Là một cái tên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không phải là một cái tên mà cậu từng nghe đến.
Not a single name you have ever heard of.
Hoa Kỳ là một cái tên cho cơ hội.
America is another name for opportunities.
là một cái tên hay một place ¬.
It is name or place.
Norton Motorcycle là một cái tên có lịch sử kha khá dài.
Norton Motorcycles has one of those names that has a long history behind it.
Ta biết đây là một cái tên.
We know that's a name.
Đây cũng là một cái tên bạn có thể đã quen thuộc.
Here's another name you may be familiar with.
Sự thật đây chỉ là một cái tên không có ý nghĩa gì nhiều.
Just take it as a name without much meaning.
Cái tên Scarlet Lady là một cái tên ý nghĩa đối với Virgin Voyages.
The Scarlet Lady name is a two-pronged choice for Virgin Voyages.
Và đằng sau tất cả những điều đó là một cái tên duy nhất: Miuccia Prada.
And behind it all is one name- Miuccia Prada.
Elly Trần là một cái tên không.
Elaine Chan is the name.
là một cái tên từ quê hương của ta.
It's the name of my country.
Đó là một cái tên ta giữ cho riêng mình, Mentor… Ta đã giết cô ấy.”.
It is the name of my, Mentor.……. I killed her.」.
Joe Hardy là một cái tên không nhiều người biết đến.
Harry Potter is a name that few people do not know.
Nhà hàng Quán Mộc là một cái tên rất đáng để cân nhắc.
A restaurant's name is a very important thing to consider.
Đó là một cái tên.
That's one name for us.
Bởi vì đó là một cái tên.
So that it is a name.
Đó là một cái tên mà các bạn cho nó.
That is the name one of you gave it.
Lại là một cái tên Nelson Ravich.
Which is another name Nelson Ravich.
Lại là một cái tên cậu đã gạch bỏ trong danh sách.
Which is another name you crossed off your dad's list.
Tôi tưởng là một cái tên.
I thought it was a name.
Results: 109, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English