IS A SIGNAL in Vietnamese translation

[iz ə 'signəl]
[iz ə 'signəl]
là tín hiệu
be a signal
bodes
kind of signal
be the cue
là dấu hiệu
be a sign
be indicative
be a signal
be a marker
be an indication
is the mark
is the hallmark
be an indicator
báo hiệu
signal
herald
foreshadowing
beacons
harbinger
indicator

Examples of using Is a signal in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
exceeding one of the bands is a signal to buy or sell.
vượt một trong các dải băng là tín hiệu để mua hoặc bán.
If it turns out that nothing is funny to her, this is a signal that maybe, you two aren't compatible.
Nếu cô gái của bạn dường như không thấy vui bởi bất cứ điều gì, đó có thể là dấu hiệu cho thấy hai bạn không hợp nhau.
At the same time, 25% of oscillators on D1 indicate the pair is oversold, which is a signal strong enough to go up.
Đồng thời, 25% dao động trên D1 cho thấy cặp tỷ giá đã bị quá bán, là tín hiệu đủ mạnh để đi lên.
chicken are small and with a pale yolk- this is a signal of a lack of vitamin A group.
có lòng đỏ nhạt- đây là tín hiệu của việc thiếu vitamin A.
The following picture is a signal from my regional home improvement shop.
Hình ảnh sau đây là một dấu hiệu từ cửa hàng cải thiện nhà ở địa phương của tôi.
Pain is a signal from your body that something is wrong
Đau là một tín hiệu từ cơ thể
A backlink that points to your site is a signal of trust and authority.
Một backlink trỏ đến trang web của bạn là một tín hiệu của sự tin tưởng và quyền lực.
The slight pain is a signal that it has faltered any“detail” in the organism.
Đau nhẹ được một tín hiệu rằng một số“ chi tiết” trong hệ thống không.
Consciousness of this is a signal before starting or choosing the best installation system.
Ý thức của điều này là một tín hiệu trước khi bắt đầu hoặc chọn hệ thống cài đặt tốt nhất.
This is a signal that the website does not fit the search query of the user.
Đây là một tín hiệu cho thấy trang web không phù hợp với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
Obtaining an American degree is a signal to employers that you are a worthy candidate for their company.
Để đạt được một độ Mỹ là một tín hiệu để nhà tuyển dụng rằng bạn là một ứng cử viên xứng đáng cho công ty của họ.
This is a signal that we need to work with countries to strengthen care as well as prevention.
Đây là một tín hiệu cho thấy chúng ta cần hợp tác giữa các nước để tăng cường chăm sóc cũng như phòng ngừa.
It is a signal to the SNMP Manager by the Agent on the occurrence of an event.
Đó là một tín hiệu để quản lý SNMP của Agent về sự xuất hiện của một sự kiện.
And that is a signal… that we are prepared to use nuclear weapons in defense of our country if necessary,” said Work.
Nó là tín hiệu rằng chúng tôi sẵn sàng sử dụng vụ khí hạt nhân để bảo vệ đất nước nếu cần thiết”- ông Work nhấn mạnh.
The blue parking line is a signal for drivers, indicating that the payment is required to be performed by means of a parking disc
Bãi đậu xe đường màu xanh- tín hiệu cho người lái xe phải trả tiền tại các máy
Next, realize that anger is a signal that something is not right.
Tiếp theo, nhận ra rằng giận dữ là một tín hiệu cho thấy có điều gì đó không đúng.
This is a signal that this is not a tax haven," he says.
Đây là một tín hiệu cho thấy đây không phải là một thiên đường thuế“, ông nói.
This is a signal of a potential reversal in the prevailing price trend.
Đây là một tín hiệu của một sự đảo ngược tiềm năng trong xu hướng giá hiện hành.
This is a signal that the Chinese leadership is moving towards global trends of leadership, social and diplomatic practice.
Đây là một dấu hiệu cho thấy các nhà lãnh đạo Trung Quốc đang hướng tới xu hướng toàn cầu về hoạt động ngoại giao, xã hội và lãnh đạo.
Cooling down is a signal that tells us we're supposed to go to sleep.”.
Hạ nhiệt chính là dấu hiệu cho chúng ta biết chúng ta nên đi ngủ.
Results: 168, Time: 0.036

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese