IS ABOUT TO GET in Vietnamese translation

[iz ə'baʊt tə get]
[iz ə'baʊt tə get]
sắp có
will have
about to have
will soon have
are going to have
there's
are having
are gonna have
are about to get
is getting
there's gonna be
sắp trở nên
is about to get
is about to become
are destined to become
là về để có được
is about to get
sắp được
be
will soon be
is about to be
are about
is going to be
are about to get
sắp bị
be
is about to be
is going to be
are about to get
was going to get
am gonna be
are gonna get
chuẩn bị
prepare
preparation
prep
get ready
preparatory
be ready
preparedness
was about
gearing up
is set

Examples of using Is about to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your ass is about to get kicked.
Dự là sắp được bóp mông.
An all night drinking party is about to get super naughty.
An tất cả đêm uống bên là về đến được super nghịch ngợm.
Is about to get three dimensional. Tell him the chess he's playing.
Chuẩn bị có ba tay rồi. Nói ổng ván cờ mà ổng đang chơi.
Huh? Your cornball campaign is about to get voted down,?
Chiến dịch hài của anh sắp được bỏ phiếu Hả?
Well, my"mask" is about to get his teeth kicked in.
Vậy cái" mặt nạ" của anh sắp bị đánh gãy răng rồi.
The cat is about to get.
Con mèo sắp qua.
Europe is about to get a new financial markets giant with the scale to compete with U.S. rivals.
Châu Âu sắp có một thị trường tài chính khổng lồ với quy mô đủ lớn để cạnh tranh với các đối thủ Mỹ.
Fake news is about to get even scarier than you ever dreamed.
Nguồn liên quan: Tin tức giả sắp trở nên thậm chí còn đáng sợ hơn bao giờ bạn mơ ước.
WhatsApp for Android is about to get the security update we have all been….
WhatsApp cho Android sắp có bản cập nhật bảo mật mà chúng tôi đang chờ đợi.
This Punk Rock girl is about to get up on stage and do a rock performance in front of a lot of people.
Punk rock cô gái này là về để có được lên sân khấu và làm một hiệu suất đá trước mặt rất nhiều người.
Google Chrome for Android is about to get a seriously convenient feature in the form of a“Sneak Peek” new tab.
Google Chrome dành cho nền tảng Android sắp có một tính năng rất tiện lợi, dưới dạng tab mới mang tên Sneak Peek.
Your smartphone is about to get smarter, thanks to artificial intelligence(AI) and machine learning(ML).
Điện thoại thông minh của bạn sắp trở nên thông minh hơn nhờ trí tuệ nhân tạo( AI) và“ học máy”( Machine Learning- ML).
Your arsenal of home remedies is about to get a lot spicier with these best healing herbs.
Kho vũ khí của bạn về biện pháp khắc phục nhà là về để có được rất nhiều spicier với các loại thảo dược chữa bệnh tốt nhất.
Fake news is about to get even scarier than you ever dreamed.
Tin tức giả sắp trở nên thậm chí còn đáng sợ hơn bao giờ bạn mơ ước.
The firm is about to get listed, so the employees won't say anything bad.
Công ty sắp được niêm yết nên nhân viên không nói gì xấu đâu.
If you're the proud owner of a Facebook business page, your page's mobile presence is about to get a makeover.
Nếu bạn là chủ sở hữu đáng tự hào của một trang kinh doanh trên Facebook, sự hiện diện trên thiết bị di động của bạn sắp có sự thay đổi.
Another one of his favorite characters is about to get killed on the show!
Một trong những nhân vật yêu thích của anh sắp bị giết trong bộ phim mà anh ta đang xem!
Google Translate is about to get a lot more useful to those with spotty internet connections.
Google Dịch sắp trở nên hữu ích hơn rất nhiều đối với những người có kết nối Internet điểm.
The very first study which would be testing the gene-editing technology CRISPR inside the body of a human is about to get underway in the US.
Nghiên cứu đầu tiên thử nghiệm công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR bên trong cơ thể con người sắp được tiến hành ở Mỹ.
robots scouring the surface, a Mars explorer is about to get its head in the clouds.
một nhà thám hiểm sao Hỏa là về để có được đầu của mình trong những đám mây.
Results: 73, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese