SẮP TRỞ THÀNH in English translation

becoming
trở thành
trở nên
was going to become
will soon become
sẽ sớm trở thành
sẽ sớm trở nên
sẽ nhanh chóng trở thành
sắp trở thành
soon-to-be
sắp
tương lai
sớm
sắp trở thành
is close to becoming
are about to become
was about to become
becomes
trở thành
trở nên
become
trở thành
trở nên
became
trở thành
trở nên
am going to become

Examples of using Sắp trở thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng mà anh cẩn thận với người sắp trở thành vợ anh đấy.
You must be very careful who becomes your friend.
Hắn không thể cử động; hắn sắp trở thành cột trụ.
He couldn't move; he was about to become a pillar.
Không thể tin được mình sắp trở thành mẹ.
I couldn't believe that I became a mother.
Nếu tôi sắp trở thành huyền thoại.
If i'm going to become a legend.
Gia đình ông nói rằng ông sắp trở thành ông nội.
Your daughter tells you that you are about to become a grandparent.
Các quỹ hưu trí của Trung Quốc sắp trở thành người chơi chứng khoán.
China's pension funds are about to become stock investors.
Thì tôi muốn được mọi người nhớ tới. Nếu tôi sắp trở thành huyền thoại.
I need to be memorialized. If I'm going to become a legend.
Tại thời khắc này, bạn sắp trở thành bác sĩ.
At this moment, you are about to become a doctor.
Ở California, công nhân Gig sắp trở thành nhân viên.
In California, Gig Workers Are About to Become Employees.
Chúng tôi sắp trở thành cha mẹ!
We were about to become parents!
Chúng tôi sắp trở thành cha mẹ!
Chúng tôi sắp trở thành cha mẹ!
We were going to become parents!
Con sắp trở thành một người đàn ông thực thụ rồi.”.
I'm about to become a real man.”.
Ông ấy sắp trở thành thị trưởng mới của Ongsan. Ồ đúng rồi.
He's going to become the next governor of Ongsan. Oh, right.
Không. Anh sắp trở thành thị trưởng.
No. I'm about to become mayor.
Tôi sắp trở thành người hùng mạnh nhất, Laurie.
I'm about to become the most powerful man alive, Laurie.
Nó sẽ là cái gốc rễ, nhưng nó sắp trở thành một cây to.
It will be the root, but it is going to become a big tree.
Và tôi có cảm giác mình sắp trở thành người nổi tiếng.
It makes me feel like I am about to become a celebrity.
Cựu CEO GE Jeff Immelt sắp trở thành CEO Uber.
Former GE Chief Jeff Immelt is closer to becoming Uber's CEO.
Kate Middleton sắp trở thành công chúa.
How Kate Middleton Will Become A Princess.
Results: 285, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English