KHÔNG TRỞ THÀNH in English translation

never become
không bao giờ trở thành
không bao giờ trở nên
chẳng bao giờ trở thành
chẳng bao giờ trở nên
chưa bao giờ trở nên
đừng bao giờ trở nên
will not become
sẽ không trở thành
sẽ không trở nên
không thể trở thành
không trở
sẽ chẳng thể trở thành
does not become
không trở thành
không trở nên
đừng trở thành
đừng trở nên
had not become
chưa trở thành
không trở thành
đã không trở nên
chưa trở nên
doesn't turn into
không biến thành
không trở thành
would not become
sẽ không trở thành
sẽ không trở nên
để không thành
failed to become
không trở thành
cannot become
không thể trở thành
are not becoming
shall not become

Examples of using Không trở thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu ta hiểu khỉ, thì ta không trở thành khỉ.
If we understand monkeys, then we won't become like a monkey.
Nếu ta hiểu khỉ, thì ta không trở thành khỉ.
If we understand monkeys then we won't become monkeys.
Song chủng virus xuất hiện ở loài khỉ này không trở thành vấn nạn toàn cầu.
But HIV that came from monkeys has not become a global problem.
Tại sao ngôi mộ của Chúa Jesus lại không trở thành một nơi tôn nghiêm?
Why the burial place of Jesus never became a sacred place?
Quỷ thần ơi, em không trở thành Jessica.
Hell, you didn't turn into Jessica.
Nếu cô không áp bức cô ấy… cô ấy đã không trở thành tiếp viên.
If you didn't get her fired, she wouldn't become a hostess.
Người dân cần làm gì để không trở thành nạn nhân của những kẻ“ ngáo đá"?
What progress has been made to prevent people becoming victims of‘dog-piling'?
Không trở thành Level 5 ư?
Not becoming a Level 5?
Vẫn không có ý tưởng khi không trở thành hiện thực một cách nhanh chóng.
Still no idea when not turned into reality so quickly.>
Nhưng mà nó lại không trở thành ngôn ngữ.
Otherwise, they do not become language.
Làm thế nào để không trở thành nạn nhân của vụ cướp một lần nữa.
How to avoid becoming a victim of attack again.
Jenner đã quyết tâm không trở thành một trong số đó.
Barnes was determined to not become one of them.
Để tránh không trở thành nạn nhân.
How to avoid becoming a victim.
Ngay cả khi những ý tưởng đã không trở thành hiện thực một cách nhanh chóng.
Even if no ideas are not turned into reality so quickly.
Để không trở thành nạn nhân, bạn nên.
To prevent becoming a victim, you should.
Để không trở thành nạn nhân, bạn nên.
To avoid becoming a victim, you should.
Để giữ cho con thú không trở thành tiếng nói trong đầu của bạn.
To keep the beast from becoming the voice in your head.
Để không trở thành nạn nhân, bạn nên.
To avoid becoming a victim they should.
Hắn sẽ không trở thành nạn nhân bằng cách lựa chọn.
He's not becoming his victims by choice.
Chúng ta không trở thành siêu anh hùng thực sự.
We are not turning into real super heroes.
Results: 1384, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English