IS ACHIEVABLE in Vietnamese translation

[iz ə'tʃiːvəbl]
[iz ə'tʃiːvəbl]
có thể đạt được
can achieve
can reach
can gain
achievable
can accomplish
can attain
attainable
may achieve
be able to reach
may gain
đạt được
achieve
reach
gain
attain
accomplish
acquire
obtain
earned
là khả thi
is possible
is feasible
is viable
is workable
is doable
is practicable
is achievable
thể thực hiện được
be able to do
be unachievable
can be done
be able to implement
be able to perform
be actionable
be able to make
be able to carry out
be realizable
is impossible to perform

Examples of using Is achievable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
V AC Power Supply is achievable as the output voltage range is 150vac /300vac.
V ac cung cấp điện là đạt được như phạm vi điện áp đầu ra 150vac/ 300vac.
I don't want to sound arrogant, but I really think everything is achievable in life.
Tôi không muốn nói một cách ngạo mạn, nhưng tôi thật sự nghĩ rằng, mọi thứ trong cuộc sống đều có thể tranh đấu được.
A probationary period lasting 6 to 12 weeks is achievable, but not mandatory.
Thời gian thực tập kéo dài 6- 12 tuần là để đạt được nhưng không bắt buộc.
General McChrystal writes that"the situation in Afghanistan is serious, but success is achievable.".
Tướng McChrystal viết rằng‘ tình hình tại Afghanistan nghiêm trọng, nhưng có thể đạt tới thành công.'.
But without market research, you won't be able to know if your goal is achievable and how to achieve it in the first place.
Nhưng nếu không có nghiên cứu thị trường, bạn sẽ không thể biết được liệu mục tiêu của bạn có đạt được hay không và cách đạt được mục tiêu đó trước tiên.
For beginners, pundits ceaselessly say that the likelihood of Ripple ending 2018 at a value nearing $10 is achievable.
Đầu tiên, các chuyên gia liên tục nói rằng khả năng Ripple kết thúc năm 2018 với mức giá gần$ 10 là rất có thể đạt được.
Jeb Bush, the frontrunner for the Republican nomination, thinks 4% growth is achievable.
Jeb Bush, thành viên Đảng Cộng hòa cho rằng, tốc độ tăng trưởng ở 4% là có thể đạt được.
The way to turn your dream into a burning desire is to believe that your dream is achievable and that you can actually achieve it.
Cách để biến ước mơ của bạn thành một mong muốn cháy bỏng là tin rằng ước mơ ấy có thể đạt được và bạn là người làm được điều đó.
climate scientists think is achievable.
khí hậu nghĩ là có thể đạt được.
climate scientists think is achievable.
khí hậu nghĩ là có thể đạt được.
It is not possible to move the window, but it is achievable in a large area.
Không thể di chuyển cửa sổ, nhưng nó có thể đạt được trong một khu vực rộng lớn.
Another major problem is that many people have unrealistic expectations of what is achievable with a healthy diet and exercise.
Một vấn đề phổ biến nữa là nhiều người có mong đợi phi thực tế đối với những gì có thể đạt được bằng chế độ ăn lành mạnh và tập thể dục.
Another major problem is that many people have unrealistic expectations of what is achievable with a healthy diet and exercise.
Một vấn đề khác chính là nhiều người có những kỳ vọng không thực tế về những gì họ có thể đạt được chỉ với chế độ ăn uống lành mạnh và luyện tập thể dục.
Your financial horizons- your limits as to what you think is achievable- are greatly expanded.
Tầm nhìn tài chính của bạn- giới hạn bạn tự đặt cho bản thân về những gì mình cho rằng sẽ đạt được- sẽ được mở rộng vô cùng.
they quickly discover that a WIN-WIN result is achievable.
chiến lược thắng- thắng là có thể đạt được.
This may be an ultra-wide angle lens, but beautiful bokeh is achievable when you shoot at focal length 35mm at the minimum shooting distance of 28cm.
Đây có thể là một chiếc ống kính góc cực rộng, nhưng có thể đạt được hiệu ứng bokeh đẹp khi bạn chụp ở độ dài tiêu cự 35mm ở khoảng cách chụp tối thiểu 28cm.
As mentioned, the Outsourcer may not know what is achievable and what's not, particularly for a certain budget,
Như đã đề cập, Outsourcer có thể không biết những gì có thể đạt được và những gì không phải là,
It is achievable only when the causes of excessive growth of cancer cells have been addressed and the body is being properly supported through its healing process.
có thể đạt được chỉ khi những nguyên nhân của sự tăng trưởng quá mức của các tế bào ung thư đã được giải quyết và cơ thể đúng cách đang được hỗ trợ thông qua quá trình chữa bệnh của nó.
Left governments almost invariably disappoint their supporters because, even when the prosperity which they have promised is achievable, there is always need of an uncomfortable transition period about which little has been said beforehand.
Các chính phủ cánh tả thường làm cho những người ủng hộ thất vọng vì ngay cả khi đạt được sự thịnh vượng mà họ hứa hẹn thì nhất định vẫn có những giai đoạn chuyển tiếp khó khăn mà trước đó họ đã ỉm đi.
If this is achievable, it would mean the UK continuing to trade in the EU but being flexible on regulations- a
Nếu có thể đạt được, điều đó nghĩa là Anh tiếp tục giao dịch tại EU
Results: 154, Time: 0.0737

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese