IS AN IDEA in Vietnamese translation

[iz æn ai'diə]
[iz æn ai'diə]
là ý tưởng
is the idea
that the idea
là một ý
is a great idea

Examples of using Is an idea in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Perhaps most exciting to me is an idea that Bill Gates, Howard Buffett
Có lẽ điều hấp dẫn nhất đối với tôi là ý tưởng rằng Bill Gates,
There is one thing stronger than all of the armies of the world and that is an idea whose time has come…” Victor Hugo.
Có một thứ mạnh hơn tất cả các đạo quân trên thế giới đó là ý tưởng, mà thời đại của ý tưởng đã đến….- Victor Hugo-.
The name"Autistan" is an idea of our friend Josef Schovanec, who was born
Tên gọi" Autistan" là ý tưởng về người bạn Josef Schovanec của chúng tôi,
There is only one thing more powerful than all the armies of the world, that is an idea whose time has come.- Victor Hugo.
Có một thứ mạnh hơn tất cả các đạo quân trên thế giới đó là ý tưởng, mà thời đại của ý tưởng đã đến….- Victor Hugo-.
This is an idea they may well have borrowed from Australia when it faced one of the worst droughts of the country's history from 1997 to 2009.
Có lẽ đây là ý tưởng họ mượn từ Úc khi nước này phải chịu một trong những đợt hạn hán tệ nhất lịch sử từ năm 1997 đến 2009.
The Royal- Imperial Route in Poznań is an idea of a tourist product that would combine important places and historical monuments of the city.
Tuyến đường Hoàng tộc- Hoàng gia ở Poznań là ý tưởng về sản phẩm du lịch với các địa điểm quan trọng và di tích lịch sử của thành phố.
Engagement with Trump directly is an idea that has gained currency in Iran,” said Ali Vaez,
Đối thoại trực tiếp với Trump là ý tưởng ngày càng được ủng hộ ở Iran”,
there's an idea that if America leaves the world alone, the world will leave America alone.
có một ý tưởng là nếu nước Mỹ để cho thế giới yên ổn, thế giới sẽ làm điều tương tự với nước Mỹ.
So what is an idea drawing? An idea drawing is something that requires you to think.
Vậy bức tranh có ý tưởng là gì? Đó cái nó đòi hỏi anh phải nghĩ.
To be honest, I even think this is an idea more wonderful that developing the Hollow game.
Thành thực mà nói, tôi còn nghĩ ý tưởng này tuyệt vời hơn cả phát triển game Hollow.
This is an idea worth considering if you're planning to repaint
Đây là một ý tưởng đáng xem xét
Is an idea a true copy of the real thing that it represents?
Có phải các ý nghĩ là bản sao thực thụ của những sự vật, sự việc mà chúng đại diện?
This is an idea that other countries are looking at as well, amid an intensifying debate over wealth disparities and dwindling employment opportunities.
Đây cũng là ý tưởng được đưa ra ở một số quốc gia trong bối cảnh có tranh luận gay gắt về chênh lệch giàu nghèo và cơ hội việc làm ngày càng thu hẹp.
Using hydrogen as a clean fuel is an idea whose time may be coming.
Sử dụng hydro làm nhiên liệu sạch là một ý tưởng mà thời gian có thể sẽ đến.
I don't think this is an idea that will gain a lot of traction in countries other than Saudi Arabia.”.
Tôi không nghĩ ý tưởng này sẽ thu hút nhiều nước ngoại trừ Saudi Arabia".
This is an idea we liked about Android Pay at Google IO in May.
Đây là một ý tưởng mà chúng tôi rất thích về Android Pay tại Google IO vào tháng năm.
If it is an idea, then you can hold the idea about the momentum.
Nếu nó là một ý tưởng, lúc đó bạn có thể bám chặt ý tuởng về động lượng đó.
Finally, here is an idea that really works in the right circumstances.
Cuối cùng, đây là một ý tưởng mà thực sự hoạt động đúng trong các trường hợp.
It is an idea base material for SBS or APP waterproofmembrane.
Đó là một ý tưởng cơ sở vật chất cho SBS hoặc ứng dụng màng chống thấm nước.
This is an idea I started working on over six years ago with Tim Youmans, now Lead-North America, Hermes EOS.
Đây là một ý tưởng tôi đã bắt đầu làm việc hơn sáu năm trước với Tim Youmans, hiện Trưởng nhóm Bắc Mỹ, Hermes EOS.
Results: 170, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese