IS AN IMPORTANT ASPECT in Vietnamese translation

[iz æn im'pɔːtnt 'æspekt]
[iz æn im'pɔːtnt 'æspekt]
là một khía cạnh quan trọng
is an important aspect
is a vital aspect
is a key aspect
is a crucial aspect
is a critical aspect
là yếu tố quan trọng
is an important factor
is an important element
is the key factor
is the critical factor
is a crucial factor
is a key element
is the critical element
is an important aspect
is a significant factor
factor importantly
khía cạnh quan trọng
important aspect
key aspect
crucial aspect
critical aspect
vital aspect
important facet
significant aspect
essential aspect
important dimension
important respects

Examples of using Is an important aspect in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The artist who would do your real dog drawing is an important aspect of tattoo.
Các nghệ sĩ người sẽ làm bản vẽ chó thật của bạn là một khía cạnh quan trọng của hình xăm.
Trust is an important aspect of any relationship, and it takes time to establish.
Tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong bất cứ mối quan hệ nào và nó cần thời gian để xây dựng.
To be sure, total size is an important aspect of economic power.
Chắc chắn, kích thước tổng thể là một khía cạnh quan trọng của sức mạnh kinh tế.
The natural phenomenon of Pitch Lakes is an important aspect of earth's history as it relates to the formation of crude oil
Hồ Pitch được biết đến như một khía cạnh rất quan trọng trong lịch sử tự nhiên của trái đất,
This is an important aspect of communication that a basic call can not normally obtain.
Đây là khía cạnh quan trọng của truyền thông mà một cuộc gọi cơ bản thông thường không thể có được.
Educating new& existing users is an important aspect of signalling change.
Giáo dục người dùng mới và hiện tại là khía cạnh quan trọng để truyền đạt sự thay đổi.
Research states the potential and ability to improve is an important aspect of fulfilment and well-being.
Kết quả nghiên cứu cho biết tiềm năng và khả năng cải thiện là một yếu tố quan trọng của sự hoàn thành và hạnh phúc.
Regular health screening is a good way to discover these problems early and is an important aspect of disease prevention.
Khám sàng lọc sức khỏe định kỳ phương pháp tốt để phát hiện sớm các căn bệnh này và là khía cạnh quan trọng trong công tác phòng bệnh.
This is an important aspect of EMBA USA programs as students can apply their new knowledge to their work, while bringing their professional experience to the classroom.
Đây là một khía cạnh quan trọng của chương trình EMBA Hoa Kỳ học sinh có thể áp dụng kiến thức mới của họ cho công việc của họ, trong khi mang lại những kinh nghiệm chuyên môn của họ đến lớp học.
ISO is an important aspect of digital photography to have an understanding of if you want to gain more control of your digital camera.
ISO là một khía cạnh quan trọng của nhiếp ảnh kỹ thuật số để có một sự hiểu biết của bạn nếu muốn giành quyền kiểm soát nhiều hơn các máy ảnh kỹ thuật số của bạn.
Inheritance is an important aspect of the object-oriented programming paradigm which allows you to inherit properties
Inheritance là một khía cạnh quan trọng của mô hình lập trình hướng đối tượng,
I also believe this teaching method is an important aspect of learning because it provides encouragement, and assistance for students to develop
Tôi cũng tin phương pháp này là khía cạnh quan trọng của việc học vì nó cung cấp sự khuyến khích,
Women's labour migration is an important aspect of labour mobility in the region and can be a crucial source of
Di cư lao động nữ là khía cạnh quan trọng của dịch chuyển lao động trong khu vực
Technology was an important aspect in this formula.
Công nghệ là một khía cạnh quan trọng trong công thức này.
That's an important aspect for the changes we support.
Đó là một khía cạnh quan trọng cho những thay đổi mà chúng tôi ủng hộ.
Costs are an important aspect of project monitoring and control.
Chi phí là một khía cạnh quan trọng trong giám sát và kiểm soát dự án.
Greetings are an important aspect of shōgatsu.
Lời chào là một khía cạnh quan trọng của shougatsu.
Files have always been an important aspect of programming.
Các tập tin đã luôn luôn là một khía cạnh quan trọng của chương trình.
Fittings are an important aspect of our equipment system.
Phụ kiện là một khía cạnh quan trọng của hệ thống thiết bị của chúng tôi.
It's an important aspect of a good swing.
Theo một trong những khía cạnh quan trọng nhất của một swing tốt.
Results: 78, Time: 0.0695

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese